Vé Tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Quảng Ngãi đi Bình Thuận có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 489,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 623Km từ Quảng Ngãi đi Bình Thuận có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Bình Thuận, danh sách các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Bình Thuận và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Số điện thoại bán Vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Đoạn đường sắt 623Km từ Ga Quảng Ngãi đi Bình Thuận tàu chạy hết khoảng 10 Giờ 31 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SE21 , SE3 , SE1.

Bảng giờ tàu Quảng Ngãi Bình Thuận 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Bình Thuận Tổng thời gian
Tàu SE7 01:32 12:28 10 Giờ 56 phút
Tàu SE5 03:56 15:07 11 Giờ 11 phút
Tàu SE9 10:35 22:26 11 Giờ 51 phút
Tàu SE21 13:07 01:46 12 Giờ 39 phút
Tàu SE3 14:27 01:08 10 Giờ 41 phút
Tàu SE1 16:01 02:32 10 Giờ 31 phút

Giá vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Quảng Ngãi Bình Thuận mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 489,000 đồng.

Gía Vé tàu SE7 Quảng Ngãi Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 588,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 618,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 550,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 580,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 557,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 519,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 448,000
7 GP

Ghế phụ 228,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 320,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 386,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 396,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Quảng Ngãi Bình Thuận

Gía Vé tàu SE5 Quảng Ngãi Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 567,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 583,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 613,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 597,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 521,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 536,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 566,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 551,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 534,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 476,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 410,000
11 GP

Ghế phụ 228,000
12 NC

Ngồi cứng 265,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 387,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 397,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Quảng Ngãi Bình Thuận

Gía Vé tàu SE9 Quảng Ngãi Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 549,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 579,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 504,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 534,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 517,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 460,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 396,000
7 GP

Ghế phụ 222,000
8 NC

Ngồi cứng 257,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 367,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 377,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Quảng Ngãi Bình Thuận

Gía Vé tàu SE21 Quảng Ngãi Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 690,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 720,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 646,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 676,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 610,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 542,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 458,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 339,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 409,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 439,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 449,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 419,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Quảng Ngãi Bình Thuận

Gía Vé tàu SE3 Quảng Ngãi Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 761,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 791,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 724,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 754,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 713,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 667,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 571,000
7 GP

Ghế phụ 316,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 527,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 537,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Quảng Ngãi Bình Thuận

Gía Vé tàu SE1 Quảng Ngãi Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 734,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 764,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 679,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 709,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,409,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 682,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 615,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 527,000
8 GP

Ghế phụ 288,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 479,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 489,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Quảng Ngãi Bình Thuận

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Bình Thuận và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Bình Thuận.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Quảng Ngãi đi ga Bình Thuận phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

  • Số điện thoại bán vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận: 0255 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Quảng Ngãi: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Quảng Ngãi: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Quảng Ngãi: 0255 3 820 280
  • Địa chỉ ga Quảng Ngãi: 204 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thị xã Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi
Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Bình Thuận trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)