Vé Tàu Quảng Ngãi Đông Hà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Quảng Ngãi đi Đông Hà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 248,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 306Km từ Quảng Ngãi đi Đông Hà có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Đông Hà, danh sách các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Đông Hà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Quảng Ngãi Đông Hà

Vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà

Số điện thoại bán Vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà

Đoạn đường sắt 306Km từ Ga Quảng Ngãi đi Đông Hà tàu chạy hết khoảng 6 Giờ 27 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6.

Bảng giờ tàu Quảng Ngãi Đông Hà 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Đông Hà Tổng thời gian
Tàu SE10 07:03 14:19 7 Giờ 16 phút
Tàu SE4 10:04 16:43 6 Giờ 39 phút
Tàu SE2 11:22 17:38 6 Giờ 16 phút
Tàu SE8 20:24 02:53 6 Giờ 29 phút
Tàu SE6 23:47 06:14 6 Giờ 27 phút

Giá vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Quảng Ngãi Đông Hà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 248,000 đồng.

Gía Vé tàu SE10 Quảng Ngãi Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 318,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 348,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 294,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 324,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 300,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 269,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 233,000
7 NC

Ngồi cứng 166,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 189,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 227,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 237,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Quảng Ngãi Đông Hà

Gía Vé tàu SE4 Quảng Ngãi Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 369,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 399,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 351,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 381,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 347,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 326,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 281,000
7 GP

Ghế phụ 188,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 288,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 298,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Quảng Ngãi Đông Hà

Gía Vé tàu SE2 Quảng Ngãi Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 356,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 386,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 331,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 361,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 684,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 333,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 301,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 260,000
8 GP

Ghế phụ 174,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 258,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 268,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Quảng Ngãi Đông Hà

Gía Vé tàu SE8 Quảng Ngãi Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 356,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 386,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 333,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 363,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 338,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 315,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 274,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 209,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 238,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 248,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Quảng Ngãi Đông Hà

Gía Vé tàu SE6 Quảng Ngãi Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 343,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 352,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 382,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 373,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 316,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 325,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 355,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 346,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 323,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 290,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 251,000
11 GP

Ghế phụ 150,000
12 NC

Ngồi cứng 177,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 238,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 248,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Quảng Ngãi Đông Hà

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Đông Hà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Đông Hà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Quảng Ngãi đi ga Đông Hà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà

  • Số điện thoại bán vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà: 0255 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Quảng Ngãi: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Quảng Ngãi: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Quảng Ngãi: 0255 3 820 280
  • Địa chỉ ga Quảng Ngãi: 204 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thị xã Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi
Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Đông Hà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Quảng Ngãi Đông Hà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)