Vé Tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Quảng Ngãi đi Đồng Lê có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 374,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 492Km từ Quảng Ngãi đi Đồng Lê có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Đồng Lê, danh sách các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Đồng Lê và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Số điện thoại bán Vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Đoạn đường sắt 492Km từ Ga Quảng Ngãi đi Đồng Lê tàu chạy hết khoảng 10 Giờ 29 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6.

Bảng giờ tàu Quảng Ngãi Đồng Lê 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Đồng Lê Tổng thời gian
Tàu SE10 07:03 18:06 11 Giờ 3 phút
Tàu SE4 10:04 20:15 10 Giờ 11 phút
Tàu SE2 11:22 21:13 9 Giờ 51 phút
Tàu SE8 20:24 06:52 10 Giờ 28 phút
Tàu SE6 23:47 10:16 10 Giờ 29 phút

Giá vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Quảng Ngãi Đồng Lê mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 374,000 đồng.

Gía Vé tàu SE10 Quảng Ngãi Đồng Lê

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 494,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 524,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 454,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 484,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 465,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 414,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 358,000
7 NC

Ngồi cứng 233,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 270,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 331,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 341,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Quảng Ngãi Đồng Lê

Gía Vé tàu SE4 Quảng Ngãi Đồng Lê

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 556,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 586,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 529,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 559,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 521,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 488,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 420,000
7 GP

Ghế phụ 268,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 445,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 455,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Quảng Ngãi Đồng Lê

Gía Vé tàu SE2 Quảng Ngãi Đồng Lê

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 537,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 567,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 497,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 527,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,014,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 499,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 451,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 388,000
8 GP

Ghế phụ 245,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 384,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 394,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Quảng Ngãi Đồng Lê

Gía Vé tàu SE8 Quảng Ngãi Đồng Lê

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 554,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 584,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 518,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 548,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 525,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 488,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 422,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 302,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 364,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 374,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Quảng Ngãi Đồng Lê

Gía Vé tàu SE6 Quảng Ngãi Đồng Lê

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 534,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 549,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 579,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 564,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 491,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 505,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 535,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 521,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 503,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 448,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 386,000
11 GP

Ghế phụ 217,000
12 NC

Ngồi cứng 251,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 364,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 374,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Quảng Ngãi Đồng Lê

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Đồng Lê và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Đồng Lê.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Quảng Ngãi đi ga Đồng Lê phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

  • Số điện thoại bán vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê: 0255 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Quảng Ngãi: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Quảng Ngãi: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Quảng Ngãi: 0255 3 820 280
  • Địa chỉ ga Quảng Ngãi: 204 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thị xã Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi
Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Đồng Lê trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)