Vé Tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Quảng Ngãi đi Thanh Hoá có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 525,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 753Km từ Quảng Ngãi đi Thanh Hoá có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá, danh sách các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Thanh Hoá và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Số điện thoại bán Vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Đoạn đường sắt 753Km từ Ga Quảng Ngãi đi Thanh Hoá tàu chạy hết khoảng 15 Giờ 43 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6.

Bảng giờ tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Thanh Hoá Tổng thời gian
Tàu SE10 07:03 00:05 17 Giờ 2 phút
Tàu SE4 10:04 01:17 15 Giờ 13 phút
Tàu SE2 11:22 02:14 14 Giờ 52 phút
Tàu SE8 20:24 11:53 15 Giờ 29 phút
Tàu SE6 23:47 15:30 15 Giờ 43 phút

Giá vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Quảng Ngãi Thanh Hoá mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 525,000 đồng.

Gía Vé tàu SE10 Quảng Ngãi Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 777,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 812,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 713,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 748,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 730,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 649,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 557,000
7 NC

Ngồi cứng 325,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 377,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 466,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 476,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Quảng Ngãi Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE4 Quảng Ngãi Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 943,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 978,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 896,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 931,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 883,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 826,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 705,000
7 GP

Ghế phụ 395,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 665,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 675,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Quảng Ngãi Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE2 Quảng Ngãi Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 910,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 945,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 840,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 875,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,759,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 844,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 761,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 650,000
8 GP

Ghế phụ 359,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 602,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 612,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Quảng Ngãi Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE8 Quảng Ngãi Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 874,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 909,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 816,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 851,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 827,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 768,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 661,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 425,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 514,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 524,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Quảng Ngãi Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE6 Quảng Ngãi Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 842,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 866,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 901,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 877,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 772,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 794,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 829,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 807,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 791,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 703,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 603,000
11 GP

Ghế phụ 286,000
12 NC

Ngồi cứng 350,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 515,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 525,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Quảng Ngãi Thanh Hoá

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Thanh Hoá và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Thanh Hoá.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Quảng Ngãi đi ga Thanh Hoá phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

  • Số điện thoại bán vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá: 0255 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Quảng Ngãi: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Quảng Ngãi: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Quảng Ngãi: 0255 3 820 280
  • Địa chỉ ga Quảng Ngãi: 204 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thị xã Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi
Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Thanh Hoá trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)