Vé Tàu Tam Kỳ Bình Thuận

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Tam Kỳ đi Bình Thuận có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 542,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 686Km từ Tam Kỳ đi Bình Thuận có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0235 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tam Kỳ Bình Thuận, danh sách các tàu chạy từ Tam Kỳ đi Bình Thuận và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Số điện thoại bán Vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Đoạn đường sắt 686Km từ Ga Tam Kỳ đi Bình Thuận tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 36 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE9 , SE21 , SE3 , SE1.

Bảng giờ tàu Tam Kỳ Bình Thuận 

Tên tàu Ga Tam Kỳ Ga Bình Thuận Tổng thời gian
Tàu SE7 00:04 12:28 12 Giờ 24 phút
Tàu SE9 09:11 22:26 13 Giờ 15 phút
Tàu SE21 11:37 01:46 14 Giờ 9 phút
Tàu SE3 13:17 01:08 11 Giờ 51 phút
Tàu SE1 14:56 02:32 11 Giờ 36 phút

Giá vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Tam Kỳ Bình Thuận mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 542,000 đồng.

Gía Vé tàu SE7 Tam Kỳ Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 683,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 718,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 638,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 673,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 647,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 602,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 519,000
7 GP

Ghế phụ 250,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 370,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 446,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 456,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Tam Kỳ Bình Thuận

Gía Vé tàu SE9 Tam Kỳ Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 638,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 673,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 585,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 620,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 600,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 533,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 459,000
7 GP

Ghế phụ 243,000
8 NC

Ngồi cứng 296,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 424,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 434,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Tam Kỳ Bình Thuận

Gía Vé tàu SE21 Tam Kỳ Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 758,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 793,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 708,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 743,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 668,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 593,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 500,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 370,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 447,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 480,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 490,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 457,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Tam Kỳ Bình Thuận

Gía Vé tàu SE3 Tam Kỳ Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 775,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 810,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 738,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 773,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 726,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 680,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 582,000
7 GP

Ghế phụ 344,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 578,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 588,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Tam Kỳ Bình Thuận

Gía Vé tàu SE1 Tam Kỳ Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 748,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 783,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 692,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 727,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,436,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 694,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 627,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 537,000
8 GP

Ghế phụ 314,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 532,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 542,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Tam Kỳ Bình Thuận

Hướng dẫn đặt vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tam Kỳ, ga đến: Bình Thuận và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tam Kỳ Đến Ga Bình Thuận.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Tam Kỳ đi ga Bình Thuận phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

  • Số điện thoại bán vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận: 0235 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Tam Kỳ: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Tam Kỳ: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Tam Kỳ: 0235 3 824 083
  • Địa chỉ ga Tam Kỳ: Đường Nguyễn Hoàng – Phường An Xuân – Thị xã Tam Kỳ – Tỉnh Quảng Nam
Đại lý bán vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tam Kỳ hoặc ra Ga Tam Kỳ mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Liên hệ đặt ve tau Tam Kỳ Bình Thuận trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)