Vé Tàu Tuy Hoà Bình Thuận

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Tuy Hoà đi Bình Thuận có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 295,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 353Km từ Tuy Hoà đi Bình Thuận có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0257 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tuy Hoà Bình Thuận, danh sách các tàu chạy từ Tuy Hoà đi Bình Thuận và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Tuy Hoà Bình Thuận

Vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận

Số điện thoại bán Vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận

Đoạn đường sắt 353Km từ Ga Tuy Hoà đi Bình Thuận tàu chạy hết khoảng 6 Giờ 3 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SE21 , SE3 , SE1.

Bảng giờ tàu Tuy Hoà Bình Thuận 

Tên tàu Ga Tuy Hoà Ga Bình Thuận Tổng thời gian
Tàu SE7 06:18 12:28 6 Giờ 10 phút
Tàu SE5 08:50 15:07 6 Giờ 17 phút
Tàu SE9 15:40 22:26 6 Giờ 46 phút
Tàu SE21 18:11 01:46 7 Giờ 35 phút
Tàu SE3 19:12 01:08 5 Giờ 56 phút
Tàu SE1 20:29 02:32 6 Giờ 3 phút

Giá vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Tuy Hoà Bình Thuận mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 295,000 đồng.

Gía Vé tàu SE7 Tuy Hoà Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 347,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 377,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 326,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 356,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 330,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 307,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 268,000
7 GP

Ghế phụ 146,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 205,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 232,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 242,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Tuy Hoà Bình Thuận

Gía Vé tàu SE5 Tuy Hoà Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 335,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 344,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 374,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 365,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 309,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 317,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 347,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 339,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 316,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 283,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 246,000
11 GP

Ghế phụ 147,000
12 NC

Ngồi cứng 174,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 233,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 243,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Tuy Hoà Bình Thuận

Gía Vé tàu SE9 Tuy Hoà Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 325,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 355,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 300,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 330,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 306,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 275,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 238,000
7 GP

Ghế phụ 143,000
8 NC

Ngồi cứng 169,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 231,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 231,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Tuy Hoà Bình Thuận

Gía Vé tàu SE21 Tuy Hoà Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 435,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 465,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 408,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 438,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 385,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 344,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 292,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 220,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 250,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 268,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 278,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 260,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Tuy Hoà Bình Thuận

Gía Vé tàu SE3 Tuy Hoà Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 445,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 475,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 424,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 454,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 418,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 392,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 338,000
7 GP

Ghế phụ 202,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 313,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 323,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Tuy Hoà Bình Thuận

Gía Vé tàu SE1 Tuy Hoà Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 430,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 460,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 399,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 429,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 830,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 400,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 362,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 312,000
8 GP

Ghế phụ 186,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 285,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 295,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Tuy Hoà Bình Thuận

Hướng dẫn đặt vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tuy Hoà, ga đến: Bình Thuận và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tuy Hoà Đến Ga Bình Thuận.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Tuy Hoà đi ga Bình Thuận phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận

  • Số điện thoại bán vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận: 0257 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Tuy Hoà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Tuy Hoà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Tuy Hoà: 0257 3 824 195
  • Địa chỉ ga Tuy Hoà: 149 Lê Trung Kiên – Phường 2 – Thị xã Tuy Hòa – Tỉnh Phú Yên
Đại lý bán vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tuy Hoà hoặc ra Ga Tuy Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận

Liên hệ đặt ve tau Tuy Hoà Bình Thuận trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Tuy Hoà Bình Thuận giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)