Vé Tàu Biên Hòa Huế

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Biên Hòa đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 776,000 đồng là đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,009Km từ Biên Hòa đi Huế có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0764 053 0530251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Biên Hòa Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Biên Hòa Huế, danh sách các tàu chạy từ Biên Hòa đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Biên Hòa Huế

Vé tàu Biên Hòa Huế

Số điện thoại bán Vé tàu Biên Hòa Huế

Đoạn đường sắt 1,009Km từ Ga Biên Hòa đi Huế tàu chạy hết khoảng 17 Giờ 45 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SE4 , SE2.

Bảng giờ tàu Biên Hòa Huế 

 

Tên tàu Ga Biên Hòa Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE8 06:44 01:34 18 Giờ 50 phút
Tàu SE6 09:42 04:52 19 Giờ 10 phút
Tàu SE22 12:37 10:10 21 Giờ 33 phút
Tàu SE10 15:28 12:58 21 Giờ 30 phút
Tàu SE4 20:32 15:26 18 Giờ 54 phút
Tàu SE2 22:34 16:19 17 Giờ 45 phút

 

Giá vé tàu Biên Hòa Huế

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Biên Hòa Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 776,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Biên Hòa Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,061,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,096,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,011,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,016,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 995,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 917,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 802,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 533,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 641,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 651,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Biên Hòa Huế

Gía Vé tàu SE6 Biên Hòa Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,160,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,195,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,230,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,195,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,073,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,105,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,140,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,108,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,054,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,000,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 874,000
11 GP Ghế phụ 383,000
12 NC Ngồi cứng 471,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 698,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 708,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Biên Hòa Huế

Gía Vé tàu SE22 Biên Hòa Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,014,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,049,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 915,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 950,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 902,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 792,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 672,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 544,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 653,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 703,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 713,000
11 NMLV Ngồi mềm điều hòa 663,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Biên Hòa Huế

Gía Vé tàu SE10 Biên Hòa Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,017,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,022,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 943,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 978,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 928,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 856,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 748,000
7 NC Ngồi cứng 403,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 493,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 590,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 600,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Biên Hòa Huế

Gía Vé tàu SE4 Biên Hòa Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,061,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,096,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,009,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,014,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 994,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 912,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 802,000
7 GP Ghế phụ 471,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 755,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 765,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Biên Hòa Huế

Gía Vé tàu SE2 Biên Hòa Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,064,000
1 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,099,000
2 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,020,000
3 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,025,000
4 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,150,000
5 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,018,000
6 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 928,000
7 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 798,000
8 GP Ghế phụ 481,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 766,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 776,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Biên Hòa Huế

Hướng dẫn đặt vé tàu Biên Hòa Huế

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Biên Hòa Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Biên Hòa, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Biên Hòa Đến Ga Huế.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Biên Hòa đi ga Huế phù hợp

Một chiềuKhứ hồi






Sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Biên Hòa Huế

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Biên Hòa Huế

  • Số điện thoại bán vé tàu Biên Hòa Huế: 0251 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Biên Hòa: 1900 636 212
  • Số điện thoại 0764 053 053 của nhân viên bán vé tàu đi từ ga Biên Hoà
  • Thông tin về Giờ tàu ga Biên Hòa: 0251 3 947 490
  • Địa chỉ ga Biên Hòa: Hưng Đạo Vương, Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
Đại lý bán vé tàu Biên Hòa Huế

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Biên Hòa hoặc ra Ga Biên Hòa mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Biên Hòa Huế trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Biên Hòa Huế

Liên hệ đặt ve tau Biên Hòa Huế trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Biên Hòa Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)