Vé tàu từ Biên Hòa đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 776,000 đồng là đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,009Km từ Biên Hòa đi Huế có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0764 053 053 – 0251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Biên Hòa Huế.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Biên Hòa Huế, danh sách các tàu chạy từ Biên Hòa đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Biên Hòa Huế
Đoạn đường sắt 1,009Km từ Ga Biên Hòa đi Huế tàu chạy hết khoảng 17 Giờ 45 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SE4 , SE2.
Bảng giờ tàu Biên Hòa Huế
Tên tàu | Ga Biên Hòa | Ga Huế | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE8 | 06:44 | 01:34 | 18 Giờ 50 phút |
Tàu SE6 | 09:42 | 04:52 | 19 Giờ 10 phút |
Tàu SE22 | 12:37 | 10:10 | 21 Giờ 33 phút |
Tàu SE10 | 15:28 | 12:58 | 21 Giờ 30 phút |
Tàu SE4 | 20:32 | 15:26 | 18 Giờ 54 phút |
Tàu SE2 | 22:34 | 16:19 | 17 Giờ 45 phút |
Giá vé tàu Biên Hòa Huế
Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Biên Hòa Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 776,000 đồng.
Gía Vé tàu SE8 Biên Hòa Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,061,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,096,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,011,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,016,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 995,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 917,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 802,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 533,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 641,000 |
9 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 651,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE6 Biên Hòa Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,160,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,195,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,230,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,195,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,073,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,105,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,140,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,108,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,054,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1,000,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 874,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 383,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 471,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 698,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 708,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE22 Biên Hòa Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,014,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,049,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 915,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 950,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 902,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 792,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 672,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 544,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 653,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 703,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 713,000 |
11 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 663,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE10 Biên Hòa Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,017,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,022,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 943,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 978,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 928,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 856,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 748,000 |
7 | NC | Ngồi cứng | 403,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 493,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 590,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 600,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE4 Biên Hòa Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,061,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,096,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,009,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,014,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 994,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 912,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 802,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 471,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 755,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 765,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE2 Biên Hòa Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,064,000 |
1 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,099,000 |
2 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,020,000 |
3 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,025,000 |
4 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 2,150,000 |
5 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,018,000 |
6 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 928,000 |
7 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 798,000 |
8 | GP | Ghế phụ | 481,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 766,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 776,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Biên Hòa Huế
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Biên Hòa Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Biên Hòa, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Biên Hòa Đến Ga Huế.
Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Biên Hòa đi ga Huế phù hợp
Sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Biên Hòa Huế
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Biên Hòa Huế
- Số điện thoại bán vé tàu Biên Hòa Huế: 0251 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Biên Hòa: 1900 636 212
- Số điện thoại 0764 053 053 của nhân viên bán vé tàu đi từ ga Biên Hoà
- Thông tin về Giờ tàu ga Biên Hòa: 0251 3 947 490
- Địa chỉ ga Biên Hòa: Hưng Đạo Vương, Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
Đại lý bán vé tàu Biên Hòa Huế
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Biên Hòa hoặc ra Ga Biên Hòa mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Biên Hòa Huế trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Chúc bạn mua vé tàu Biên Hòa Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!