Vé Tàu Biên Hòa Quảng Ngãi

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Biên Hòa đi Quảng Ngãi có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 641,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 769Km từ Biên Hòa đi Quảng Ngãi có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Biên Hòa Quảng Ngãi, danh sách các tàu chạy từ Biên Hòa đi Quảng Ngãi và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Biên Hòa Quảng Ngãi

Vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi

Số điện thoại bán Vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi

Đoạn đường sắt 769Km từ Ga Biên Hòa đi Quảng Ngãi tàu chạy hết khoảng 12 Giờ 43 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SE4 , SE2.

Bảng giờ tàu Biên Hòa Quảng Ngãi 

Tên tàu Ga Biên Hòa Ga Quảng Ngãi Tổng thời gian
Tàu SE8 06:44 20:21 13 Giờ 37 phút
Tàu SE6 09:42 23:42 14 Giờ 0 phút
Tàu SE22 12:37 03:21 14 Giờ 44 phút
Tàu SE10 15:28 07:00 15 Giờ 32 phút
Tàu SE4 20:32 09:59 13 Giờ 27 phút
Tàu SE2 22:34 11:17 12 Giờ 43 phút

Giá vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Biên Hòa Quảng Ngãi mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 641,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Biên Hòa Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 836,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 871,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 776,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 811,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 764,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 704,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 617,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 438,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 525,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 535,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Biên Hòa Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE6 Biên Hòa Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 866,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 891,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 926,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 901,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 803,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 826,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 861,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 838,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 790,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 729,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 638,000
11 GP

Ghế phụ 301,000
12 NC

Ngồi cứng 369,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 544,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 554,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Biên Hòa Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE22 Biên Hòa Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 894,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 929,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 784,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 819,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 773,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 679,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 578,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 458,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 549,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 591,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 601,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 559,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Biên Hòa Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE10 Biên Hòa Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 780,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 815,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 724,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 759,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 712,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 657,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 576,000
7 NC

Ngồi cứng 333,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 406,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 484,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 494,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Biên Hòa Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE4 Biên Hòa Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 930,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 965,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 860,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 895,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 847,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 778,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 684,000
7 GP

Ghế phụ 388,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 618,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 628,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Biên Hòa Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE2 Biên Hòa Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 938,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 973,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 875,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 910,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,837,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 874,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 797,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 686,000
8 GP

Ghế phụ 399,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 631,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 641,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Biên Hòa Quảng Ngãi

Hướng dẫn đặt vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Biên Hòa, ga đến: Quảng Ngãi và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Biên Hòa Đến Ga Quảng Ngãi.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Biên Hòa đi ga Quảng Ngãi phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi

  • Số điện thoại bán vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi: 0251 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Biên Hòa: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Biên Hòa: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Biên Hòa: 0251 3 947 490
  • Địa chỉ ga Biên Hòa: Hưng Đạo Vương, Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
Đại lý bán vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Biên Hòa hoặc ra Ga Biên Hòa mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi

Liên hệ đặt ve tau Biên Hòa Quảng Ngãi trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Biên Hòa Quảng Ngãi giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)