Vé Tàu Bình Thuận Tam Kỳ

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Bình Thuận đi Tam Kỳ có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 588,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 686Km từ Bình Thuận đi Tam Kỳ có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Tam Kỳ, danh sách các tàu chạy từ Bình Thuận đi Tam Kỳ và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Số điện thoại bán Vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Đoạn đường sắt 686Km từ Ga Bình Thuận đi Tam Kỳ tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 48 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE2 , SE8 , SE22 , SE10 , SE4.

Bảng giờ tàu Bình Thuận Tam Kỳ 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Tam Kỳ Tổng thời gian
Tàu SE2 01:10 12:24 11 Giờ 14 phút
Tàu SE8 09:31 21:28 11 Giờ 57 phút
Tàu SE22 15:55 04:44 12 Giờ 49 phút
Tàu SE10 18:42 08:12 13 Giờ 30 phút
Tàu SE4 23:20 11:08 11 Giờ 48 phút

Giá vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Bình Thuận Tam Kỳ mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 588,000 đồng.

Gía Vé tàu SE2 Bình Thuận Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 748,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 783,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 692,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 727,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,436,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 694,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 627,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 537,000
8 GP

Ghế phụ 314,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 532,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 542,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Bình Thuận Tam Kỳ

Gía Vé tàu SE8 Bình Thuận Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 683,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 718,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 638,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 673,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 647,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 602,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 519,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 370,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 446,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 456,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Bình Thuận Tam Kỳ

Gía Vé tàu SE22 Bình Thuận Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 758,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 793,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 708,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 743,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 668,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 593,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 500,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 370,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 447,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 480,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 490,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 457,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Bình Thuận Tam Kỳ

Gía Vé tàu SE10 Bình Thuận Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 608,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 643,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 559,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 594,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 572,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 510,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 439,000
7 NC

Ngồi cứng 283,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 329,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 405,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 415,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Bình Thuận Tam Kỳ

Gía Vé tàu SE4 Bình Thuận Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 775,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 810,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 738,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 773,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 726,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 680,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 582,000
7 GP

Ghế phụ 344,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 578,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 588,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Bình Thuận Tam Kỳ

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Tam Kỳ và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Tam Kỳ.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Bình Thuận đi ga Tam Kỳ phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Tam Kỳ trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)