Vé Tàu Đà Nẵng Nam Định

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đà Nẵng đi Nam Định có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 518,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 704Km từ Đà Nẵng đi Nam Định có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đà Nẵng Nam Định.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Nam Định, danh sách các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Nam Định và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đà Nẵng Nam Định

Vé tàu Đà Nẵng Nam Định

Số điện thoại bán Vé tàu Đà Nẵng Nam Định

Đoạn đường sắt 704Km từ Ga Đà Nẵng đi Nam Định tàu chạy hết khoảng 14 Giờ 40 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8.

Bảng giờ tàu Đà Nẵng Nam Định 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Nam Định Tổng thời gian
Tàu SE6 02:23 17:22 14 Giờ 59 phút
Tàu SE10 10:03 02:13 16 Giờ 10 phút
Tàu SE4 12:49 03:04 14 Giờ 15 phút
Tàu SE2 13:55 03:49 13 Giờ 54 phút
Tàu SE20 18:45 10:02 15 Giờ 17 phút
Tàu SE8 23:04 13:44 14 Giờ 40 phút

Giá vé tàu Đà Nẵng Nam Định

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đà Nẵng Nam Định mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 518,000 đồng.

Gía Vé tàu SE6 Đà Nẵng Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 832,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 856,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 891,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 867,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 763,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 785,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 820,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 798,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 782,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 695,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 597,000
11 GP

Ghế phụ 283,000
12 NC

Ngồi cứng 346,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 509,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 519,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Đà Nẵng Nam Định

Gía Vé tàu SE10 Đà Nẵng Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 768,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 803,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 705,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 740,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 722,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 642,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 551,000
7 NC

Ngồi cứng 321,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 373,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 461,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 471,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Đà Nẵng Nam Định

Gía Vé tàu SE4 Đà Nẵng Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 885,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 920,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 841,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 876,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 828,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 775,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 662,000
7 GP

Ghế phụ 372,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 624,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 634,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Đà Nẵng Nam Định

Gía Vé tàu SE2 Đà Nẵng Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 853,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 853,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 888,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 888,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 789,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 789,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 824,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 824,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,647,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 792,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 714,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 610,000
12 GP

Ghế phụ 338,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 566,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 576,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Đà Nẵng Nam Định

Gía Vé tàu SE20 Đà Nẵng Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 733,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 770,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 805,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 768,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 690,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 725,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 760,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 725,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,480,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 657,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 614,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 515,000
12 GP

Ghế phụ 278,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 525,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 535,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 Đà Nẵng Nam Định

Gía Vé tàu SE8 Đà Nẵng Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 864,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 899,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 807,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 842,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 818,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 759,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 653,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 420,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 508,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 518,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Đà Nẵng Nam Định

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Nam Định

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Nam Định online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Nam Định và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Nam Định.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đà Nẵng đi ga Nam Định phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Nam Định online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Nam Định

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Nam Định online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Nam Định

  • Số điện thoại bán vé tàu Đà Nẵng Nam Định: 0236 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đà Nẵng: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đà Nẵng: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đà Nẵng: 02363 823 810
  • Địa chỉ ga Đà Nẵng: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Nam Định

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Nam Định trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đà Nẵng Nam Định

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Nam Định trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đà Nẵng Nam Định giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)