Vé Tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi

4.5/5 - (83 bình chọn)

Vé tàu từ Đà Nẵng đi Quảng Ngãi có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 133,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 137Km từ Đà Nẵng đi Quảng Ngãi có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi, danh sách các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Quảng Ngãi và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi

Vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi

Số điện thoại bán Vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi

Đoạn đường sắt 137Km từ Ga Đà Nẵng đi Quảng Ngãi tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 53 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE5 , SE9 , SE21 , SE3 , SE1 , SE7.

Bảng giờ tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Quảng Ngãi Tổng thời gian
Tàu SE5 01:21 03:51 2 Giờ 30 phút
Tàu SE9 07:50 10:30 2 Giờ 40 phút
Tàu SE21 09:55 13:04 3 Giờ 9 phút
Tàu SE3 11:25 14:22 2 Giờ 57 phút
Tàu SE1 13:45 15:56 2 Giờ 11 phút
Tàu SE7 22:36 01:29 2 Giờ 53 phút

Giá vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đà Nẵng Quảng Ngãi mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 133,000 đồng.

Gía Vé tàu SE5 Đà Nẵng Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 196,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 201,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 201,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 196,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 183,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 187,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 187,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 183,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 186,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 169,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 150,000
11 GP

Ghế phụ 59,000
12 NC

Ngồi cứng 101,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 133,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 133,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Đà Nẵng Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE9 Đà Nẵng Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 191,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 191,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 178,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 178,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 181,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 165,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 146,000
7 GP

Ghế phụ 57,000
8 NC

Ngồi cứng 69,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 128,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 128,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Đà Nẵng Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE21 Đà Nẵng Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 194,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 194,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 183,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 183,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 176,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 160,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 140,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 112,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 128,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 136,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 136,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 128,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Đà Nẵng Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE3 Đà Nẵng Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 216,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 216,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 207,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 207,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 204,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 193,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 170,000
7 GP

Ghế phụ 112,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 166,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 166,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Đà Nẵng Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE1 Đà Nẵng Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 227,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 227,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 213,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 213,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 405,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 214,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 196,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 172,000
8 GP

Ghế phụ 113,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 166,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 166,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Đà Nẵng Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE7 Đà Nẵng Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 202,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 202,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 191,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 191,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 193,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 182,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 161,000
7 GP

Ghế phụ 59,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 116,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 133,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 133,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Đà Nẵng Quảng Ngãi

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Quảng Ngãi và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Quảng Ngãi.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đà Nẵng đi ga Quảng Ngãi phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi

  • Số điện thoại bán vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi: 0236 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đà Nẵng: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đà Nẵng: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đà Nẵng: 02363 823 810
  • Địa chỉ ga Đà Nẵng: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Quảng Ngãi trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đà Nẵng Quảng Ngãi giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)