Vé Tàu Đà Nẵng Vinh

4.5/5 - (83 bình chọn)

Vé tàu từ Đà Nẵng đi Vinh có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 360,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 472Km từ Đà Nẵng đi Vinh có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đà Nẵng Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Vinh, danh sách các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đà Nẵng Vinh

Vé tàu Đà Nẵng Vinh

Số điện thoại bán Vé tàu Đà Nẵng Vinh

Đoạn đường sắt 472Km từ Ga Đà Nẵng đi Vinh tàu chạy hết khoảng 10 Giờ 17 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8.

Bảng giờ tàu Đà Nẵng Vinh 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE6 02:23 12:44 10 Giờ 21 phút
Tàu SE10 10:03 20:34 10 Giờ 31 phút
Tàu SE4 12:49 22:42 9 Giờ 53 phút
Tàu SE2 13:55 23:35 9 Giờ 40 phút
Tàu SE20 18:45 05:34 10 Giờ 49 phút
Tàu SE8 23:04 09:21 10 Giờ 17 phút

Giá vé tàu Đà Nẵng Vinh

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đà Nẵng Vinh mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 360,000 đồng.

Gía Vé tàu SE6 Đà Nẵng Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 513,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 527,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 557,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 543,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 472,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 485,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 515,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 502,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 484,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 431,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 371,000
11 GP

Ghế phụ 210,000
12 NC

Ngồi cứng 242,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 351,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 361,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Đà Nẵng Vinh

Gía Vé tàu SE10 Đà Nẵng Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 475,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 505,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 437,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 467,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 447,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 399,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 344,000
7 NC

Ngồi cứng 235,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 260,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 319,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 329,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Đà Nẵng Vinh

Gía Vé tàu SE4 Đà Nẵng Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 602,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 632,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 573,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 603,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 565,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 529,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 453,000
7 GP

Ghế phụ 259,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 428,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 438,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Đà Nẵng Vinh

Gía Vé tàu SE2 Đà Nẵng Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 581,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 581,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 611,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 611,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 538,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 538,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 568,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 568,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,103,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 541,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 488,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 419,000
12 GP

Ghế phụ 236,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 389,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 399,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Đà Nẵng Vinh

Gía Vé tàu SE20 Đà Nẵng Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 500,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 525,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 555,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 530,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 472,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 495,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 525,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 502,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,020,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 448,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 424,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 358,000
12 GP

Ghế phụ 208,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 360,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 370,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 Đà Nẵng Vinh

Gía Vé tàu SE8 Đà Nẵng Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 532,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 562,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 498,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 528,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 504,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 469,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 405,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 291,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 350,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 360,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Đà Nẵng Vinh

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Vinh

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Vinh.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đà Nẵng đi ga Vinh phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Vinh online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Vinh

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Vinh online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Vinh

Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Vinh

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Vinh trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đà Nẵng Vinh

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Vinh trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đà Nẵng Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)