Vé Tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Quảng Ngãi đi Tam Kỳ có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 50,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 63Km từ Quảng Ngãi đi Tam Kỳ có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ, danh sách các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Tam Kỳ và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Số điện thoại bán Vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Đoạn đường sắt 63Km từ Ga Quảng Ngãi đi Tam Kỳ tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 4 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE22 , SE10 , SE4 , SE2 , SE8.

Bảng giờ tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Tam Kỳ Tổng thời gian
Tàu SE22 03:26 04:44 1 Giờ 18 phút
Tàu SE10 07:03 08:12 1 Giờ 9 phút
Tàu SE4 10:04 11:08 1 Giờ 4 phút
Tàu SE2 11:22 12:24 1 Giờ 2 phút
Tàu SE8 20:24 21:28 1 Giờ 4 phút

Giá vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Quảng Ngãi Tam Kỳ mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 50,000 đồng.

Gía Vé tàu SE22 Quảng Ngãi Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 115,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 115,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 110,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 110,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 106,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 68,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 58,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 43,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 51,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 54,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 54,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 51,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Quảng Ngãi Tam Kỳ

Gía Vé tàu SE10 Quảng Ngãi Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 103,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 103,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 67,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 67,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 69,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 61,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 54,000
7 NC

Ngồi cứng 40,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 41,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 48,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 48,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Quảng Ngãi Tam Kỳ

Gía Vé tàu SE4 Quảng Ngãi Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 131,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 131,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 126,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 126,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 125,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 119,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 108,000
7 GP

Ghế phụ 48,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 105,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 105,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Quảng Ngãi Tam Kỳ

Gía Vé tàu SE2 Quảng Ngãi Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 127,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 127,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 121,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 121,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 216,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 121,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 113,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 102,000
8 GP

Ghế phụ 44,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 69,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 69,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Quảng Ngãi Tam Kỳ

Gía Vé tàu SE8 Quảng Ngãi Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 107,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 107,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 103,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 103,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 104,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 69,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 60,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 43,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 50,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 50,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Quảng Ngãi Tam Kỳ

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Tam Kỳ và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Tam Kỳ.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Quảng Ngãi đi ga Tam Kỳ phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

  • Số điện thoại bán vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ: 0255 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Quảng Ngãi: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Quảng Ngãi: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Quảng Ngãi: 0255 3 820 280
  • Địa chỉ ga Quảng Ngãi: 204 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thị xã Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi
Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Tam Kỳ trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)