Vé Tàu Quảng Ngãi Vinh

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Quảng Ngãi đi Vinh có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 454,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 609Km từ Quảng Ngãi đi Vinh có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Quảng Ngãi Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Vinh, danh sách các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Quảng Ngãi Vinh

Vé tàu Quảng Ngãi Vinh

Số điện thoại bán Vé tàu Quảng Ngãi Vinh

Đoạn đường sắt 609Km từ Ga Quảng Ngãi đi Vinh tàu chạy hết khoảng 12 Giờ 57 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6.

Bảng giờ tàu Quảng Ngãi Vinh 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE10 07:03 20:34 13 Giờ 31 phút
Tàu SE4 10:04 22:42 12 Giờ 38 phút
Tàu SE2 11:22 23:35 12 Giờ 13 phút
Tàu SE8 20:24 09:21 12 Giờ 57 phút
Tàu SE6 23:47 12:44 12 Giờ 57 phút

Giá vé tàu Quảng Ngãi Vinh

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Quảng Ngãi Vinh mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 454,000 đồng.

Gía Vé tàu SE10 Quảng Ngãi Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 603,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 633,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 555,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 585,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 568,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 505,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 435,000
7 NC

Ngồi cứng 281,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 327,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 403,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 413,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Quảng Ngãi Vinh

Gía Vé tàu SE4 Quảng Ngãi Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 745,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 775,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 708,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 738,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 697,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 653,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 558,000
7 GP

Ghế phụ 325,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 543,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 553,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Quảng Ngãi Vinh

Gía Vé tàu SE2 Quảng Ngãi Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 719,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 749,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 665,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 695,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,377,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 667,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 602,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 515,000
8 GP

Ghế phụ 296,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 493,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 503,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Quảng Ngãi Vinh

Gía Vé tàu SE8 Quảng Ngãi Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 678,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 708,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 634,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 664,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 643,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 597,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 515,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 367,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 443,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 453,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Quảng Ngãi Vinh

Gía Vé tàu SE6 Quảng Ngãi Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 654,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 673,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 703,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 684,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 601,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 618,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 648,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 631,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 615,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 547,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 470,000
11 GP

Ghế phụ 248,000
12 NC

Ngồi cứng 303,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 444,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 454,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Quảng Ngãi Vinh

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Vinh

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Vinh.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Quảng Ngãi đi ga Vinh phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Vinh online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Vinh

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Vinh online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Vinh

  • Số điện thoại bán vé tàu Quảng Ngãi Vinh: 0255 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Quảng Ngãi: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Quảng Ngãi: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Quảng Ngãi: 0255 3 820 280
  • Địa chỉ ga Quảng Ngãi: 204 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thị xã Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi
Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Vinh

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Vinh trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Quảng Ngãi Vinh

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Vinh trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Quảng Ngãi Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)