Vé Tàu Sài Gòn Đà Nẵng

4.5/5 - (84 bình chọn)

Vé tàu từ Sài Gòn đi Đà Nẵng có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn. Thường khoảng 639,000 đồng là đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 935Km từ Sài Gòn đi Đà Nẵng có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0287 3 053 053 hoặc di động 0399 305 305.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Sài Gòn Đà Nẵng. Danh sách các tàu chạy từ Sài Gòn đi Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa. Các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Sài Gòn Đà Nẵng.

Vé tàu Sài Gòn Đà Nẵng

Số điện thoại bán Vé tàu Sài Gòn Đà Nẵng

Đoạn đường sắt 935Km từ Ga Sài Gòn đi Đà Nẵng tàu chạy hết khoảng 15 Giờ 40 phút. Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SE4 , SE2.

Bảng giờ tàu Sài Gòn Đà Nẵng 

Tên tàu Ga Sài Gòn Ga Đà Nẵng Tổng thời gian
Tàu SE8 06:00 22:49 16 Giờ 49 phút
Tàu SE6 09:00 02:08 17 Giờ 8 phút
Tàu SE22 11:50 06:15 18 Giờ 25 phút
Tàu SE10 14:40 09:48 19 Giờ 8 phút
Tàu SE4 19:45 12:29 16 Giờ 44 phút
Tàu SE2 21:55 13:35 15 Giờ 40 phút

Giá vé tàu Sài Gòn Đà Nẵng

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy đi Đà Nẵng mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau. Tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 639,000 đồng.

Giá Vé tàu SE8 Sài Gòn Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 914,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 949,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 855,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 890,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 866,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 804,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 691,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 466,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 564,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 574,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8

Gía Vé tàu SE6 Sài Gòn Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 881,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 907,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 942,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 916,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 808,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 831,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 866,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 843,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 828,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 736,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 631,000
11 GP Ghế phụ 312,000
12 NC Ngồi cứng 383,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 565,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 575,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6

Gía Vé tàu SE22 Sài Gòn Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 960,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 995,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 897,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 932,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 846,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 751,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 631,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 465,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 563,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 606,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 616,000
11 NMLV Ngồi mềm điều hòa 573,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22

Gía Vé tàu SE10 Sài Gòn Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 852,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 887,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 781,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 816,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 800,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 711,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 610,000
7 NC Ngồi cứng 371,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 433,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 536,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 546,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10

Gía Vé tàu SE4 Sài Gòn Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 974,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,009,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 926,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 961,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 912,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 853,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 729,000
7 GP Ghế phụ 412,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 694,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 704,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4

Gía Vé tàu SE2 Sài Gòn Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 940,000
1 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 975,000
2 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 868,000
3 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 903,000
4 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,820,000
5 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 872,000
6 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 786,000
7 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 671,000
8 GP Ghế phụ 374,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 629,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 639,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2

Hướng dẫn đặt vé tàu Sài Gòn Đà Nẵng

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin. Bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu đi Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất. Qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

  • Tổng đài bán vé tàu hỏa Đường sắt Việt Nam: 1900 636 212
  • Điện thoại bán vé tàu đi từ ga Sài Gòn: 02873 053 053
  • Điện thoại bán vé tàu đi từ ga Đà Nẵng: 02367 053 053

Sau khi đặt vé tàu Sài Gòn đi Đà Nẵng online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga. Xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Sài Gòn Đà Nẵng

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu đi Đà Nẵng online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng. Qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu đi Đà Nẵng

  • Số điện thoại bán vé tàu Sài Gòn Đà Nẵng: 0287 3 053 053
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Sài Gòn: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Sài Gòn: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Sài Gòn: 0283 5 264 314
  • Địa chỉ ga Sài Gòn: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý bán vé tàu Sài Gòn Đà Nẵng

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Sài Gòn hoặc ra Ga Sài Gòn mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu đi Đà Nẵng trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Sài Gòn Đà Nẵng

Liên hệ đặt ve tau Sài Gòn Đà Nẵng trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Sài Gòn Đà Nẵng giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

HÀNH TRÌNH TÀU HỎA SE4 TỪ GA ĐÀ NẴNG ĐẾN GA LĂNG CÔ (HUẾ) QUA ĐÈO HẢI VÂN

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)