Vé Tàu Sài Gòn Long Khánh

4.5/5 - (83 bình chọn)

Vé tàu từ Sài Gòn đi Long Khánh có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 108,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 77Km từ Sài Gòn đi Long Khánh có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0287 3 053 053 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Sài Gòn Long Khánh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Sài Gòn Long Khánh, danh sách các tàu chạy từ Sài Gòn đi Long Khánh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Sài Gòn Long Khánh

Vé tàu Sài Gòn Long Khánh

Số điện thoại bán Vé tàu Sài Gòn Long Khánh

Đoạn đường sắt 77Km từ Ga Sài Gòn đi Long Khánh tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 46 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4.

Bảng giờ tàu Sài Gòn Long Khánh 

Tên tàu Ga Sài Gòn Ga Long Khánh Tổng thời gian
Tàu SE8 06:00 07:43 1 Giờ 43 phút
Tàu SE6 09:00 10:41 1 Giờ 41 phút
Tàu SE22 11:50 13:36 1 Giờ 46 phút
Tàu SE10 14:40 16:27 1 Giờ 47 phút
Tàu SQN4 19:00 20:46 1 Giờ 46 phút
Tàu SE4 19:45 21:31 1 Giờ 46 phút

Giá vé tàu Sài Gòn Long Khánh

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Sài Gòn Long Khánh mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 108,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Sài Gòn Long Khánh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 136,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 136,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 129,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 129,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 131,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 124,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 112,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 55,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 65,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 65,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Sài Gòn Long Khánh

Gía Vé tàu SE6 Sài Gòn Long Khánh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 132,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 135,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 135,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 132,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 124,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 126,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 126,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 124,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 126,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 116,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 105,000
11 GP

Ghế phụ 40,000
12 NC

Ngồi cứng 46,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 65,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 65,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Sài Gòn Long Khánh

Gía Vé tàu SE22 Sài Gòn Long Khánh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 137,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 137,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 130,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 130,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 125,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 115,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 103,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 53,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 63,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 67,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 67,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 63,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Sài Gòn Long Khánh

Gía Vé tàu SE10 Sài Gòn Long Khánh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 125,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 125,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 118,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 118,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 120,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 110,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 100,000
7 NC

Ngồi cứng 43,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 49,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 60,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Sài Gòn Long Khánh

Gía Vé tàu SQN4 Sài Gòn Long Khánh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 130,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 130,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 122,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 122,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 120,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 110,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 100,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 44,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 57,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 57,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SQN4 Sài Gòn Long Khánh

Gía Vé tàu SE4 Sài Gòn Long Khánh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 146,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 146,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 140,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 140,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 139,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 132,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 118,000
7 GP

Ghế phụ 49,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 108,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 108,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Sài Gòn Long Khánh

Hướng dẫn đặt vé tàu Sài Gòn Long Khánh

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Sài Gòn Long Khánh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Sài Gòn, ga đến: Long Khánh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Sài Gòn Đến Ga Long Khánh.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Sài Gòn đi ga Long Khánh phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Sài Gòn Long Khánh online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Sài Gòn Long Khánh

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Sài Gòn Long Khánh online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Sài Gòn Long Khánh

  • Số điện thoại bán vé tàu Sài Gòn Long Khánh: 0287 3 053 053
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Sài Gòn: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Sài Gòn: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Sài Gòn: 0283 5 264 314
  • Địa chỉ ga Sài Gòn: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý bán vé tàu Sài Gòn Long Khánh

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Sài Gòn hoặc ra Ga Sài Gòn mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Sài Gòn Long Khánh trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Sài Gòn Long Khánh

Liên hệ đặt ve tau Sài Gòn Long Khánh trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Sài Gòn Long Khánh giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)