Vé Tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

4.5/5 - (82 bình chọn)

 

Vé tàu từ Tam Kỳ đi Đà Nẵng có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 60,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 74Km từ Tam Kỳ đi Đà Nẵng có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0235 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tam Kỳ Đà Nẵng, danh sách các tàu chạy từ Tam Kỳ đi Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Số điện thoại bán Vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Đoạn đường sắt 74Km từ Ga Tam Kỳ đi Đà Nẵng tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 18 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE22 , SE10 , SE4 , SE2 , SE8.

Bảng giờ tàu Tam Kỳ Đà Nẵng 

 

Tên tàu Ga Tam Kỳ Ga Đà Nẵng Tổng thời gian
Tàu SE22 04:47 06:15 1 Giờ 28 phút
Tàu SE10 08:15 09:48 1 Giờ 33 phút
Tàu SE4 11:11 12:29 1 Giờ 18 phút
Tàu SE2 12:27 13:35 1 Giờ 8 phút
Tàu SE8 21:31 22:49 1 Giờ 18 phút

 

Giá vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Tam Kỳ Đà Nẵng mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 60,000 đồng.

Gía Vé tàu SE22 Tam Kỳ Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 123,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 123,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 117,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 117,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 112,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 104,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 63,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 48,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 57,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 61,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 61,000
11 NMLV Ngồi mềm điều hòa 57,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Tam Kỳ Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE10 Tam Kỳ Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 132,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 132,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 124,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 124,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 126,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 116,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 105,000
7 NC Ngồi cứng 46,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 53,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 64,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 64,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Tam Kỳ Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE4 Tam Kỳ Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 134,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 134,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 128,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 128,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 127,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 121,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 109,000
7 GP Ghế phụ 48,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 107,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 107,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Tam Kỳ Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE2 Tam Kỳ Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 130,000
1 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 130,000
2 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 123,000
3 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 123,000
4 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 220,000
5 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 123,000
6 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 115,000
7 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 103,000
8 GP Ghế phụ 44,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 100,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 100,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Tam Kỳ Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE8 Tam Kỳ Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 126,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 126,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 120,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 120,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 122,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 116,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 105,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 50,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 60,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Tam Kỳ Đà Nẵng

Hướng dẫn đặt vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tam Kỳ, ga đến: Đà Nẵng và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tam Kỳ Đến Ga Đà Nẵng.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Tam Kỳ đi ga Đà Nẵng phù hợp

Một chiềuKhứ hồi






Sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

  • Số điện thoại bán vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng: 0235 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Tam Kỳ: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Tam Kỳ: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Tam Kỳ: 0235 3 824 083
  • Địa chỉ ga Tam Kỳ: Đường Nguyễn Hoàng – Phường An Xuân – Thị xã Tam Kỳ – Tỉnh Quảng Nam
Đại lý bán vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tam Kỳ hoặc ra Ga Tam Kỳ mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Liên hệ đặt ve tau Tam Kỳ Đà Nẵng trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)