Vé Tàu Tam Kỳ Đồng Lê

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Tam Kỳ đi Đồng Lê có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 330,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 429Km từ Tam Kỳ đi Đồng Lê có 4 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0235 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tam Kỳ Đồng Lê, danh sách các tàu chạy từ Tam Kỳ đi Đồng Lê và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Tam Kỳ Đồng Lê

Vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê

Số điện thoại bán Vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê

Đoạn đường sắt 429Km từ Ga Tam Kỳ đi Đồng Lê tàu chạy hết khoảng 9 Giờ 21 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8.

Bảng giờ tàu Tam Kỳ Đồng Lê 

Tên tàu Ga Tam Kỳ Ga Đồng Lê Tổng thời gian
Tàu SE10 08:15 18:06 9 Giờ 51 phút
Tàu SE4 11:11 20:15 9 Giờ 4 phút
Tàu SE2 12:27 21:13 8 Giờ 46 phút
Tàu SE8 21:31 06:52 9 Giờ 21 phút

Giá vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê

Với số lượng 4 chuyến tàu chạy Tam Kỳ Đồng Lê mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 330,000 đồng.

Gía Vé tàu SE10 Tam Kỳ Đồng Lê

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 433,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 463,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 399,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 429,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 408,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 364,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 314,000
7 NC

Ngồi cứng 217,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 238,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 292,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 302,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Tam Kỳ Đồng Lê

Gía Vé tàu SE4 Tam Kỳ Đồng Lê

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 488,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 518,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 464,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 494,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 457,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 429,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 369,000
7 GP

Ghế phụ 237,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 391,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 401,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Tam Kỳ Đồng Lê

Gía Vé tàu SE2 Tam Kỳ Đồng Lê

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 471,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 501,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 436,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 466,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 912,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 438,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 397,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 341,000
8 GP

Ghế phụ 227,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 338,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 348,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Tam Kỳ Đồng Lê

Gía Vé tàu SE8 Tam Kỳ Đồng Lê

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 485,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 515,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 455,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 485,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 460,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 429,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 370,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 267,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 320,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 330,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Tam Kỳ Đồng Lê

Hướng dẫn đặt vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tam Kỳ, ga đến: Đồng Lê và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tam Kỳ Đến Ga Đồng Lê.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Tam Kỳ đi ga Đồng Lê phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê

  • Số điện thoại bán vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê: 0235 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Tam Kỳ: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Tam Kỳ: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Tam Kỳ: 0235 3 824 083
  • Địa chỉ ga Tam Kỳ: Đường Nguyễn Hoàng – Phường An Xuân – Thị xã Tam Kỳ – Tỉnh Quảng Nam
Đại lý bán vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tam Kỳ hoặc ra Ga Tam Kỳ mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê

Liên hệ đặt ve tau Tam Kỳ Đồng Lê trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Tam Kỳ Đồng Lê giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)