Vé Tàu Thanh Hoá Đông Hà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Thanh Hoá đi Đông Hà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 335,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 447Km từ Thanh Hoá đi Đông Hà có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0237 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Thanh Hoá Đông Hà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Thanh Hoá Đông Hà, danh sách các tàu chạy từ Thanh Hoá đi Đông Hà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Thanh Hoá Đông Hà

Vé tàu Thanh Hoá Đông Hà

Số điện thoại bán Vé tàu Thanh Hoá Đông Hà

Đoạn đường sắt 447Km từ Ga Thanh Hoá đi Đông Hà tàu chạy hết khoảng 8 Giờ 37 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE1 , SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE19.

Bảng giờ tàu Thanh Hoá Đông Hà 

Tên tàu Ga Thanh Hoá Ga Đông Hà Tổng thời gian
Tàu SE1 01:31 09:39 8 Giờ 8 phút
Tàu SE7 09:28 18:32 9 Giờ 4 phút
Tàu SE5 12:36 21:08 8 Giờ 32 phút
Tàu SE9 18:30 03:25 8 Giờ 55 phút
Tàu SE3 22:55 07:15 8 Giờ 20 phút
Tàu SE19 23:34 08:11 8 Giờ 37 phút

Giá vé tàu Thanh Hoá Đông Hà

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Thanh Hoá Đông Hà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 335,000 đồng.

Gía Vé tàu SE1 Thanh Hoá Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 552,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 552,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 582,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 582,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 511,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 511,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 541,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 541,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,044,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 513,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 463,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 398,000
12 GP

Ghế phụ 235,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 370,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 380,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Thanh Hoá Đông Hà

Gía Vé tàu SE7 Thanh Hoá Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 559,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 589,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 523,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 553,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 530,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 492,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 425,000
7 GP

Ghế phụ 200,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 277,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 333,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 343,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Thanh Hoá Đông Hà

Gía Vé tàu SE5 Thanh Hoá Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 539,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 554,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 584,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 569,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 495,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 509,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 539,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 525,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 507,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 452,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 389,000
11 GP

Ghế phụ 201,000
12 NC

Ngồi cứng 231,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 334,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 344,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Thanh Hoá Đông Hà

Gía Vé tàu SE9 Thanh Hoá Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 498,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 528,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 458,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 488,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 469,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 418,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 361,000
7 GP

Ghế phụ 188,000
8 NC

Ngồi cứng 225,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 303,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 313,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Thanh Hoá Đông Hà

Gía Vé tàu SE3 Thanh Hoá Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 572,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 602,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 544,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 574,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 536,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 502,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 431,000
7 GP

Ghế phụ 247,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 407,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 417,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Thanh Hoá Đông Hà

Gía Vé tàu SE19 Thanh Hoá Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 515,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 540,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 570,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 545,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 472,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 495,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 525,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 502,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,015,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 458,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 434,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 363,000
12 GP

Ghế phụ 196,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 325,000
14 NML56

Ngồi mềm điều hòa 385,000
15 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 395,000
16 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 335,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Thanh Hoá Đông Hà

Hướng dẫn đặt vé tàu Thanh Hoá Đông Hà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Thanh Hoá Đông Hà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Thanh Hoá, ga đến: Đông Hà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Thanh Hoá Đến Ga Đông Hà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Thanh Hoá đi ga Đông Hà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Đông Hà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Thanh Hoá Đông Hà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Đông Hà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Thanh Hoá Đông Hà

  • Số điện thoại bán vé tàu Thanh Hoá Đông Hà: 0237 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Thanh Hoá: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Thanh Hoá: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Thanh Hoá: 0237 3 851 527
  • Địa chỉ ga Thanh Hoá: 19 Dương Đình Nghệ, P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá
Đại lý bán vé tàu Thanh Hoá Đông Hà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Thanh Hoá hoặc ra Ga Thanh Hoá mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Thanh Hoá Đông Hà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Thanh Hoá Đông Hà

Liên hệ đặt ve tau Thanh Hoá Đông Hà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Thanh Hoá Đông Hà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)