Vé Tàu Thanh Hoá Huế

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Thanh Hoá đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 385,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 513Km từ Thanh Hoá đi Huế có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0237 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Thanh Hoá Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Thanh Hoá Huế, danh sách các tàu chạy từ Thanh Hoá đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Thanh Hoá Huế

Vé tàu Thanh Hoá Huế

Số điện thoại bán Vé tàu Thanh Hoá Huế

Đoạn đường sắt 513Km từ Ga Thanh Hoá đi Huế tàu chạy hết khoảng 9 Giờ 52 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE1 , SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE19.

Bảng giờ tàu Thanh Hoá Huế 

Tên tàu Ga Thanh Hoá Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE1 01:31 10:52 9 Giờ 21 phút
Tàu SE7 09:28 19:46 10 Giờ 18 phút
Tàu SE5 12:36 22:21 9 Giờ 45 phút
Tàu SE9 18:30 04:39 10 Giờ 9 phút
Tàu SE3 22:55 08:30 9 Giờ 35 phút
Tàu SE19 23:34 09:26 9 Giờ 52 phút

Giá vé tàu Thanh Hoá Huế

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Thanh Hoá Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 385,000 đồng.

Gía Vé tàu SE1 Thanh Hoá Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 629,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 629,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 659,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 659,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 582,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 582,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 612,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 612,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,199,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 584,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 528,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 452,000
12 GP

Ghế phụ 254,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 420,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 430,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Thanh Hoá Huế

Gía Vé tàu SE7 Thanh Hoá Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 637,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 667,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 595,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 625,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 603,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 561,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 484,000
7 GP

Ghế phụ 224,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 314,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 378,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 388,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Thanh Hoá Huế

Gía Vé tàu SE5 Thanh Hoá Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 614,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 631,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 661,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 644,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 564,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 580,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 610,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 594,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 577,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 514,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 442,000
11 GP

Ghế phụ 224,000
12 NC

Ngồi cứng 260,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 379,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 389,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Thanh Hoá Huế

Gía Vé tàu SE9 Thanh Hoá Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 567,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 597,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 521,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 551,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 534,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 475,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 409,000
7 GP

Ghế phụ 210,000
8 NC

Ngồi cứng 242,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 344,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 354,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Thanh Hoá Huế

Gía Vé tàu SE3 Thanh Hoá Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 652,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 682,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 620,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 650,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 611,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 572,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 490,000
7 GP

Ghế phụ 279,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 462,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 472,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Thanh Hoá Huế

Gía Vé tàu SE19 Thanh Hoá Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 600,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 630,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 660,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 630,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 548,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 575,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 605,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 578,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,200,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 538,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 505,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 424,000
12 GP

Ghế phụ 228,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 375,000
14 NML56

Ngồi mềm điều hòa 445,000
15 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 455,000
16 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 385,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Thanh Hoá Huế

Hướng dẫn đặt vé tàu Thanh Hoá Huế

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Thanh Hoá Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Thanh Hoá, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Thanh Hoá Đến Ga Huế.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Thanh Hoá đi ga Huế phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Thanh Hoá Huế

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Thanh Hoá Huế

  • Số điện thoại bán vé tàu Thanh Hoá Huế: 0237 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Thanh Hoá: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Thanh Hoá: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Thanh Hoá: 0237 3 851 527
  • Địa chỉ ga Thanh Hoá: 19 Dương Đình Nghệ, P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá
Đại lý bán vé tàu Thanh Hoá Huế

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Thanh Hoá hoặc ra Ga Thanh Hoá mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Thanh Hoá Huế trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Thanh Hoá Huế

Liên hệ đặt ve tau Thanh Hoá Huế trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Thanh Hoá Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)