Vé Tàu Thanh Hoá Nam Định

4.5/5 - (82 bình chọn)

 

Vé tàu từ Thanh Hoá đi Nam Định có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 107,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 88Km từ Thanh Hoá đi Nam Định có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0237 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Thanh Hoá Nam Định.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Thanh Hoá Nam Định, danh sách các tàu chạy từ Thanh Hoá đi Nam Định và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Thanh Hoá Nam Định

Vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Số điện thoại bán Vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Đoạn đường sắt 88Km từ Ga Thanh Hoá đi Nam Định tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 47 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8 , SE6.

Bảng giờ tàu Thanh Hoá Nam Định 

 

Tên tàu Ga Thanh Hoá Ga Nam Định Tổng thời gian
Tàu SE10 00:11 02:13 2 Giờ 2 phút
Tàu SE4 01:28 03:04 1 Giờ 36 phút
Tàu SE2 02:17 03:49 1 Giờ 32 phút
Tàu SE20 08:01 10:02 2 Giờ 1 phút
Tàu SE8 11:56 13:44 1 Giờ 48 phút
Tàu SE6 15:35 17:22 1 Giờ 47 phút

 

Giá vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Thanh Hoá Nam Định mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 107,000 đồng.

Gía Vé tàu SE10 Thanh Hoá Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 144,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 144,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 135,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 135,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 137,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 126,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 113,000
7 NC Ngồi cứng 51,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 58,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 101,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 101,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Thanh Hoá Nam Định

Gía Vé tàu SE4 Thanh Hoá Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 155,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 155,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 149,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 149,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 147,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 140,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 125,000
7 GP Ghế phụ 52,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 114,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 114,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Thanh Hoá Nam Định

Gía Vé tàu SE2 Thanh Hoá Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 151,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 151,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 151,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 151,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 142,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 142,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 142,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 142,000
8 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 251,000
9 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 142,000
10 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 132,000
11 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 118,000
12 GP Ghế phụ 48,000
13 NML56 Ngồi mềm điều hòa 107,000
14 NML56V Ngồi mềm điều hòa 107,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Thanh Hoá Nam Định

Gía Vé tàu SE20 Thanh Hoá Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 130,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 135,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 135,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 130,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 121,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 125,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 125,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 121,000
8 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 308,000
9 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 121,000
10 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 116,000
11 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 102,000
12 GP Ghế phụ 42,000
13 NML56 Ngồi mềm điều hòa 105,000
14 NML56V Ngồi mềm điều hòa 105,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 Thanh Hoá Nam Định

Gía Vé tàu SE8 Thanh Hoá Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 157,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 157,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 149,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 149,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 151,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 143,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 128,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 65,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 107,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 107,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Thanh Hoá Nam Định

Gía Vé tàu SE6 Thanh Hoá Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 153,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 156,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 156,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 153,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 143,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 146,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 146,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 143,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 146,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 133,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 120,000
11 GP Ghế phụ 45,000
12 NC Ngồi cứng 54,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 107,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 107,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Thanh Hoá Nam Định

Hướng dẫn đặt vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Thanh Hoá Nam Định online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Thanh Hoá, ga đến: Nam Định và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Thanh Hoá Đến Ga Nam Định.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Thanh Hoá đi ga Nam Định phù hợp

Một chiềuKhứ hồi






Sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Nam Định online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Nam Định online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Thanh Hoá Nam Định

  • Số điện thoại bán vé tàu Thanh Hoá Nam Định: 0237 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Thanh Hoá: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Thanh Hoá: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Thanh Hoá: 0237 3 851 527
  • Địa chỉ ga Thanh Hoá: 19 Dương Đình Nghệ, P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá
Đại lý bán vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Thanh Hoá hoặc ra Ga Thanh Hoá mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Thanh Hoá Nam Định trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Liên hệ đặt ve tau Thanh Hoá Nam Định trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Thanh Hoá Nam Định giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)