Vé Tàu Tuy Hoà Đà Nẵng

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Tuy Hoà đi Đà Nẵng có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 302,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 407Km từ Tuy Hoà đi Đà Nẵng có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0257 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tuy Hoà Đà Nẵng, danh sách các tàu chạy từ Tuy Hoà đi Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Tuy Hoà Đà Nẵng

Vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng

Số điện thoại bán Vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng

Đoạn đường sắt 407Km từ Ga Tuy Hoà đi Đà Nẵng tàu chạy hết khoảng 7 Giờ 48 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6 , SE22.

Bảng giờ tàu Tuy Hoà Đà Nẵng 

Tên tàu Ga Tuy Hoà Ga Đà Nẵng Tổng thời gian
Tàu SE10 01:57 09:48 7 Giờ 51 phút
Tàu SE4 05:21 12:29 7 Giờ 8 phút
Tàu SE2 06:51 13:35 6 Giờ 44 phút
Tàu SE8 15:37 22:49 7 Giờ 12 phút
Tàu SE6 18:37 02:08 7 Giờ 31 phút
Tàu SE22 22:27 06:15 7 Giờ 48 phút

Giá vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Tuy Hoà Đà Nẵng mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 302,000 đồng.

Gía Vé tàu SE10 Tuy Hoà Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 455,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 485,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 419,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 449,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 428,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 382,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 330,000
7 NC

Ngồi cứng 208,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 238,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 278,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 288,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Tuy Hoà Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE4 Tuy Hoà Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 481,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 511,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 458,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 488,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 451,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 423,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 364,000
7 GP

Ghế phụ 226,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 354,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 364,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Tuy Hoà Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE2 Tuy Hoà Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 465,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 495,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 431,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 461,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 899,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 432,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 391,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 337,000
8 GP

Ghế phụ 208,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 322,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 332,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Tuy Hoà Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE8 Tuy Hoà Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 510,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 540,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 477,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 507,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 484,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 450,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 389,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 255,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 305,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 315,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Tuy Hoà Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE6 Tuy Hoà Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 492,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 506,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 536,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 522,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 452,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 465,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 495,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 482,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 463,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 413,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 356,000
11 GP

Ghế phụ 186,000
12 NC

Ngồi cứng 222,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 306,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 316,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Tuy Hoà Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE22 Tuy Hoà Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 488,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 518,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 457,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 487,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 431,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 384,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 325,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 244,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 292,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 313,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 323,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 302,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Tuy Hoà Đà Nẵng

Hướng dẫn đặt vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tuy Hoà, ga đến: Đà Nẵng và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tuy Hoà Đến Ga Đà Nẵng.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Tuy Hoà đi ga Đà Nẵng phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng

  • Số điện thoại bán vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng: 0257 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Tuy Hoà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Tuy Hoà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Tuy Hoà: 0257 3 824 195
  • Địa chỉ ga Tuy Hoà: 149 Lê Trung Kiên – Phường 2 – Thị xã Tuy Hòa – Tỉnh Phú Yên
Đại lý bán vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tuy Hoà hoặc ra Ga Tuy Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng

Liên hệ đặt ve tau Tuy Hoà Đà Nẵng trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Tuy Hoà Đà Nẵng giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)