Vé tàu từ Tuy Hoà đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 369,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 510Km từ Tuy Hoà đi Huế có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0257 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Tuy Hoà Huế.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tuy Hoà Huế, danh sách các tàu chạy từ Tuy Hoà đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Tuy Hoà Huế
Đoạn đường sắt 510Km từ Ga Tuy Hoà đi Huế tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 43 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6 , SE22.
Bảng giờ tàu Tuy Hoà Huế
Tên tàu | Ga Tuy Hoà | Ga Huế | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE10 | 01:57 | 12:58 | 11 Giờ 1 phút |
Tàu SE4 | 05:21 | 15:26 | 10 Giờ 5 phút |
Tàu SE2 | 06:51 | 16:19 | 9 Giờ 28 phút |
Tàu SE8 | 15:37 | 01:34 | 9 Giờ 57 phút |
Tàu SE6 | 18:37 | 04:52 | 10 Giờ 15 phút |
Tàu SE22 | 22:27 | 10:10 | 11 Giờ 43 phút |
Giá vé tàu Tuy Hoà Huế
Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Tuy Hoà Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 369,000 đồng.
Gía Vé tàu SE10 Tuy Hoà Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 510,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 540,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 469,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 499,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 479,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 427,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 369,000 |
7 | NC | Ngồi cứng | 239,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 265,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 325,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 335,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE4 Tuy Hoà Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 535,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 565,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 509,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 539,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 501,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 470,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 403,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 251,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 414,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 424,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE2 Tuy Hoà Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 516,000 |
1 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 546,000 |
2 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 478,000 |
3 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 508,000 |
4 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,002,000 |
5 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 480,000 |
6 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 434,000 |
7 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 373,000 |
8 | GP | Ghế phụ | 239,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 369,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 379,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE8 Tuy Hoà Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 572,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 602,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 534,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 564,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 542,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 504,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 435,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 297,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 357,000 |
9 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 367,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE6 Tuy Hoà Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 552,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 568,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 598,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 582,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 507,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 521,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 551,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 537,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 518,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 462,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 399,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 213,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 246,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 358,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 368,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE22 Tuy Hoà Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 604,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 634,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 565,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 595,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 533,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 475,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 401,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 298,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 359,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 385,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 395,000 |
11 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 369,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Tuy Hoà Huế
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tuy Hoà Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tuy Hoà, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tuy Hoà Đến Ga Huế.
Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Tuy Hoà đi ga Huế phù hợp
Sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Tuy Hoà Huế
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Tuy Hoà Huế
- Số điện thoại bán vé tàu Tuy Hoà Huế: 0257 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Tuy Hoà: 0399 305 305 – 0383 083 083
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Tuy Hoà: 1900 636 212
- Thông tin về Giờ tàu ga Tuy Hoà: 0257 3 824 195
- Địa chỉ ga Tuy Hoà: 149 Lê Trung Kiên – Phường 2 – Thị xã Tuy Hòa – Tỉnh Phú Yên
Đại lý bán vé tàu Tuy Hoà Huế
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tuy Hoà hoặc ra Ga Tuy Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tuy Hoà Huế trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Chúc bạn mua vé tàu Tuy Hoà Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!