Vé Tàu Vinh Đông Hà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Vinh đi Đông Hà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 245,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 303Km từ Vinh đi Đông Hà có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0238 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Vinh Đông Hà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Vinh Đông Hà, danh sách các tàu chạy từ Vinh đi Đông Hà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Vinh Đông Hà

Vé tàu Vinh Đông Hà

Số điện thoại bán Vé tàu Vinh Đông Hà

Đoạn đường sắt 303Km từ Ga Vinh đi Đông Hà tàu chạy hết khoảng 6 Giờ 23 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5 , SE9.

Bảng giờ tàu Vinh Đông Hà 

Tên tàu Ga Vinh Ga Đông Hà Tổng thời gian
Tàu SE3 01:23 07:15 5 Giờ 52 phút
Tàu SE19 02:07 08:11 6 Giờ 4 phút
Tàu SE1 03:56 09:39 5 Giờ 43 phút
Tàu SE7 12:09 18:32 6 Giờ 23 phút
Tàu SE5 15:07 21:08 6 Giờ 1 phút
Tàu SE9 21:02 03:25 6 Giờ 23 phút

Giá vé tàu Vinh Đông Hà

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Vinh Đông Hà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 245,000 đồng.

Gía Vé tàu SE3 Vinh Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 397,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 427,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 379,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 409,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 373,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 350,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 302,000
7 GP

Ghế phụ 186,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 285,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 295,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Vinh Đông Hà

Gía Vé tàu SE19 Vinh Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 367,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 385,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 415,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 397,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 339,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 355,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 385,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 369,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 740,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 329,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 310,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 263,000
12 GP

Ghế phụ 148,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 275,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 285,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Vinh Đông Hà

Gía Vé tàu SE1 Vinh Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 384,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 384,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 414,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 414,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 356,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 356,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 386,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 386,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 738,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 357,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 324,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 279,000
12 GP

Ghế phụ 172,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 260,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 270,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Vinh Đông Hà

Gía Vé tàu SE7 Vinh Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 407,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 437,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 381,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 411,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 386,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 360,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 312,000
7 GP

Ghế phụ 154,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 216,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 246,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 256,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Vinh Đông Hà

Gía Vé tàu SE5 Vinh Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 393,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 404,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 434,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 423,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 362,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 372,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 402,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 392,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 370,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 331,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 286,000
11 GP

Ghế phụ 154,000
12 NC

Ngồi cứng 183,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 247,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 257,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Vinh Đông Hà

Gía Vé tàu SE9 Vinh Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 381,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 411,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 351,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 381,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 359,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 321,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 278,000
7 GP

Ghế phụ 150,000
8 NC

Ngồi cứng 178,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 235,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 245,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Vinh Đông Hà

Hướng dẫn đặt vé tàu Vinh Đông Hà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Vinh Đông Hà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Vinh, ga đến: Đông Hà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Vinh Đến Ga Đông Hà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Vinh đi ga Đông Hà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Vinh Đông Hà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Vinh Đông Hà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Vinh Đông Hà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Vinh Đông Hà

  • Số điện thoại bán vé tàu Vinh Đông Hà: 0238 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Vinh: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Vinh: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Vinh: 0238 3 853 426
  • Địa chỉ ga Vinh: Số 1 Đường Lệ Ninh – Phường Quán Bầu – Thành phố Vinh – Tỉnh Nghệ An
Đại lý bán vé tàu Vinh Đông Hà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Vinh hoặc ra Ga Vinh mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Vinh Đông Hà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Vinh Đông Hà

Liên hệ đặt ve tau Vinh Đông Hà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Vinh Đông Hà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)