Vé Tàu Vinh Đồng Hới

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Vinh đi Đồng Hới có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 177,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 203Km từ Vinh đi Đồng Hới có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0238 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Vinh Đồng Hới.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Vinh Đồng Hới, danh sách các tàu chạy từ Vinh đi Đồng Hới và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Vinh Đồng Hới

Vé tàu Vinh Đồng Hới

Số điện thoại bán Vé tàu Vinh Đồng Hới

Đoạn đường sắt 203Km từ Ga Vinh đi Đồng Hới tàu chạy hết khoảng 4 Giờ 19 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5 , SE9.

Bảng giờ tàu Vinh Đồng Hới 

Tên tàu Ga Vinh Ga Đồng Hới Tổng thời gian
Tàu SE3 01:23 05:21 3 Giờ 58 phút
Tàu SE19 02:07 05:59 3 Giờ 52 phút
Tàu SE1 03:56 07:52 3 Giờ 56 phút
Tàu SE7 12:09 16:22 4 Giờ 13 phút
Tàu SE5 15:07 19:15 4 Giờ 8 phút
Tàu SE9 21:02 01:21 4 Giờ 19 phút

Giá vé tàu Vinh Đồng Hới

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Vinh Đồng Hới mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 177,000 đồng.

Gía Vé tàu SE3 Vinh Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 282,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 282,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 268,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 268,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 265,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 249,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 226,000
7 GP

Ghế phụ 138,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 211,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 211,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Vinh Đồng Hới

Gía Vé tàu SE19 Vinh Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 258,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 270,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 270,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 258,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 239,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 250,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 250,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 239,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 510,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 234,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 230,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 197,000
12 GP

Ghế phụ 116,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 205,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 205,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Vinh Đồng Hới

Gía Vé tàu SE1 Vinh Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 272,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 272,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 272,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 272,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 253,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 253,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 253,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 253,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 514,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 254,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 231,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 211,000
12 GP

Ghế phụ 129,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 194,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 194,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Vinh Đồng Hới

Gía Vé tàu SE7 Vinh Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 283,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 283,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 265,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 265,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 269,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 251,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 229,000
7 GP

Ghế phụ 117,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 158,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 185,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 185,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Vinh Đồng Hới

Gía Vé tàu SE5 Vinh Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 273,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 280,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 280,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 273,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 252,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 259,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 259,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 252,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 258,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 232,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 212,000
11 GP

Ghế phụ 117,000
12 NC

Ngồi cứng 136,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 185,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 185,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Vinh Đồng Hới

Gía Vé tàu SE9 Vinh Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 265,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 265,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 245,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 245,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 250,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 235,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 206,000
7 GP

Ghế phụ 114,000
8 NC

Ngồi cứng 133,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 177,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 177,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Vinh Đồng Hới

Hướng dẫn đặt vé tàu Vinh Đồng Hới

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Vinh Đồng Hới online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Vinh, ga đến: Đồng Hới và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Vinh Đến Ga Đồng Hới.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Vinh đi ga Đồng Hới phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Vinh Đồng Hới online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Vinh Đồng Hới

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Vinh Đồng Hới online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Vinh Đồng Hới

  • Số điện thoại bán vé tàu Vinh Đồng Hới: 0238 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Vinh: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Vinh: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Vinh: 0238 3 853 426
  • Địa chỉ ga Vinh: Số 1 Đường Lệ Ninh – Phường Quán Bầu – Thành phố Vinh – Tỉnh Nghệ An
Đại lý bán vé tàu Vinh Đồng Hới

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Vinh hoặc ra Ga Vinh mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Vinh Đồng Hới trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Vinh Đồng Hới

Liên hệ đặt ve tau Vinh Đồng Hới trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Vinh Đồng Hới giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)