Vé Tàu Bình Thuận Biên Hòa

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Bình Thuận đi Biên Hòa có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 141,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 146Km từ Bình Thuận đi Biên Hòa có 7 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Bình Thuận Biên Hòa.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Biên Hòa, danh sách các tàu chạy từ Bình Thuận đi Biên Hòa và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Bình Thuận Biên Hòa

Vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Số điện thoại bán Vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Đoạn đường sắt 146Km từ Ga Bình Thuận đi Biên Hòa tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 23 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE3 , SE21 , SE1 , SE7 , SPT1 , SE5 , SE9.

Bảng giờ tàu Bình Thuận Biên Hòa 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Biên Hòa Tổng thời gian
Tàu SE3 01:13 03:57 2 Giờ 44 phút
Tàu SE21 01:49 04:32 2 Giờ 43 phút
Tàu SE1 02:37 05:04 2 Giờ 27 phút
Tàu SE7 12:33 15:19 2 Giờ 46 phút
Tàu SPT1 13:19 16:15 2 Giờ 56 phút
Tàu SE5 15:12 17:54 2 Giờ 42 phút
Tàu SE9 22:32 01:55 3 Giờ 23 phút

Giá vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Với số lượng 7 chuyến tàu chạy Bình Thuận Biên Hòa mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 141,000 đồng.

Gía Vé tàu SE3 Bình Thuận Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 220,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 220,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 211,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 211,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 208,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 197,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 173,000
7 GP

Ghế phụ 107,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 157,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 157,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Bình Thuận Biên Hòa

Gía Vé tàu SE21 Bình Thuận Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 223,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 223,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 211,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 211,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 201,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 182,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 159,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 121,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 140,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 148,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 148,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 140,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Bình Thuận Biên Hòa

Gía Vé tàu SE1 Bình Thuận Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 232,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 232,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 446,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 233,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 213,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 187,000
8 GP

Ghế phụ 113,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 166,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 166,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Bình Thuận Biên Hòa

Gía Vé tàu SE7 Bình Thuận Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 225,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 225,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 213,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 213,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 215,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 202,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 179,000
7 GP

Ghế phụ 66,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 127,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 146,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 146,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Bình Thuận Biên Hòa

Gía Vé tàu SPT1 Bình Thuận Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 A2TL

Ngồi mềm xe 2T điều hòa 141,000
1 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 211,000
2 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 211,000
3 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 193,000
4 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 193,000
5 NML

Ngồi mềm điều hòa 152,000
6 NML48

Ngồi mềm điều hòa 166,000
7 NML56

Ngồi mềm điều hòa 166,000
8 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 166,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 152,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SPT1 Bình Thuận Biên Hòa

Gía Vé tàu SE5 Bình Thuận Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 244,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 250,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 250,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 244,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 231,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 231,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 230,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 217,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 191,000
11 GP

Ghế phụ 107,000
12 NC

Ngồi cứng 124,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 168,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 168,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Bình Thuận Biên Hòa

Gía Vé tàu SE9 Bình Thuận Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 212,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 212,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 198,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 198,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 202,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 183,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 162,000
7 GP

Ghế phụ 64,000
8 NC

Ngồi cứng 108,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 141,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 141,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Bình Thuận Biên Hòa

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Biên Hòa online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Biên Hòa và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Biên Hòa.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Bình Thuận đi ga Biên Hòa phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Biên Hòa online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Biên Hòa online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Biên Hòa trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Biên Hòa trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Bình Thuận Biên Hòa giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)