Vé Tàu Bình Thuận Huế

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Bình Thuận đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 691,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 863Km từ Bình Thuận đi Huế có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Bình Thuận Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Huế, danh sách các tàu chạy từ Bình Thuận đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Bình Thuận Huế

Vé tàu Bình Thuận Huế

Số điện thoại bán Vé tàu Bình Thuận Huế

Đoạn đường sắt 863Km từ Ga Bình Thuận đi Huế tàu chạy hết khoảng 16 Giờ 6 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE2 , SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SE4.

Bảng giờ tàu Bình Thuận Huế 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE2 01:10 16:19 15 Giờ 9 phút
Tàu SE8 09:31 01:34 16 Giờ 3 phút
Tàu SE6 12:30 04:52 16 Giờ 22 phút
Tàu SE22 15:55 10:10 18 Giờ 15 phút
Tàu SE10 18:42 12:58 18 Giờ 16 phút
Tàu SE4 23:20 15:26 16 Giờ 6 phút

Giá vé tàu Bình Thuận Huế

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Bình Thuận Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 691,000 đồng.

Gía Vé tàu SE2 Bình Thuận Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 855,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 890,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 789,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 824,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,649,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 792,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 715,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 611,000
8 GP

Ghế phụ 368,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 606,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 616,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Bình Thuận Huế

Gía Vé tàu SE8 Bình Thuận Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 867,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 902,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 810,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 845,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 820,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 762,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 656,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 442,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 535,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 545,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Bình Thuận Huế

Gía Vé tàu SE6 Bình Thuận Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 801,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 824,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 859,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 836,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 735,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 756,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 791,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 770,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 753,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 669,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 575,000
11 GP

Ghế phụ 297,000
12 NC

Ngồi cứng 364,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 536,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 546,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Bình Thuận Huế

Gía Vé tàu SE22 Bình Thuận Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 945,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 980,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 883,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 918,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 833,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 739,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 622,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 458,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 554,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 596,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 606,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 564,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Bình Thuận Huế

Gía Vé tàu SE10 Bình Thuận Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 740,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 775,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 679,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 714,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 695,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 618,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 531,000
7 NC

Ngồi cứng 338,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 393,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 486,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 496,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Bình Thuận Huế

Gía Vé tàu SE4 Bình Thuận Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 886,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 921,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 842,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 877,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 829,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 776,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 663,000
7 GP

Ghế phụ 404,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 681,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 691,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Bình Thuận Huế

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Huế

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Huế.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Bình Thuận đi ga Huế phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Huế

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Huế

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Huế

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Huế trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Bình Thuận Huế

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Huế trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Bình Thuận Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)