Vé Tàu Bình Thuận Sài Gòn

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Bình Thuận đi Sài Gòn có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 161,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 175Km từ Bình Thuận đi Sài Gòn có 7 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Bình Thuận Sài Gòn.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Sài Gòn, danh sách các tàu chạy từ Bình Thuận đi Sài Gòn và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Bình Thuận Sài Gòn

Vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Số điện thoại bán Vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Đoạn đường sắt 175Km từ Ga Bình Thuận đi Sài Gòn tàu chạy hết khoảng 4 Giờ 15 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE3 , SE21 , SE1 , SE7 , SPT1 , SE5 , SE9.

Bảng giờ tàu Bình Thuận Sài Gòn 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Sài Gòn Tổng thời gian
Tàu SE3 01:13 04:45 3 Giờ 32 phút
Tàu SE21 01:49 05:20 3 Giờ 31 phút
Tàu SE1 02:37 05:45 3 Giờ 8 phút
Tàu SE7 12:33 16:10 3 Giờ 37 phút
Tàu SPT1 13:19 17:03 3 Giờ 44 phút
Tàu SE5 15:12 18:38 3 Giờ 26 phút
Tàu SE9 22:32 02:47 4 Giờ 15 phút

Giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Với số lượng 7 chuyến tàu chạy Bình Thuận Sài Gòn mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 161,000 đồng.

Gía Vé tàu SE3 Bình Thuận Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 246,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 246,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 232,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 228,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 200,000
7 GP

Ghế phụ 120,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 180,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 180,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Bình Thuận Sài Gòn

Gía Vé tàu SE21 Bình Thuận Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 250,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 250,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 233,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 210,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 182,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 138,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 160,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 169,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 169,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 160,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Bình Thuận Sài Gòn

Gía Vé tàu SE1 Bình Thuận Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 232,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 232,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 446,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 233,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 213,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 187,000
8 GP

Ghế phụ 113,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 166,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 166,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Bình Thuận Sài Gòn

Gía Vé tàu SE7 Bình Thuận Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 248,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 248,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 233,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 233,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 236,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 230,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 203,000
7 GP

Ghế phụ 107,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 144,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 167,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 167,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Bình Thuận Sài Gòn

Gía Vé tàu SPT1 Bình Thuận Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 A2TL

Ngồi mềm xe 2T điều hòa 162,000
1 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
2 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
3 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 219,000
4 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 219,000
5 NML

Ngồi mềm điều hòa 176,000
6 NML48

Ngồi mềm điều hòa 191,000
7 NML56

Ngồi mềm điều hòa 191,000
8 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 191,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 176,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SPT1 Bình Thuận Sài Gòn

Gía Vé tàu SE5 Bình Thuận Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 244,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 250,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 250,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 244,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 231,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 231,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 230,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 217,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 191,000
11 GP

Ghế phụ 107,000
12 NC

Ngồi cứng 124,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 168,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 168,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Bình Thuận Sài Gòn

Gía Vé tàu SE9 Bình Thuận Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 233,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 233,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 225,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 225,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 230,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 208,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 183,000
7 GP

Ghế phụ 105,000
8 NC

Ngồi cứng 121,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 161,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 161,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Bình Thuận Sài Gòn

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Sài Gòn online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Sài Gòn và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Sài Gòn.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Bình Thuận đi ga Sài Gòn phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Sài Gòn online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Sài Gòn online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Sài Gòn trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Sài Gòn trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Bình Thuận Sài Gòn giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)