Vé Tàu Bình Thuận Thanh Hoá

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Bình Thuận đi Thanh Hoá có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 1,017,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,376Km từ Bình Thuận đi Thanh Hoá có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Thanh Hoá, danh sách các tàu chạy từ Bình Thuận đi Thanh Hoá và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Bình Thuận Thanh Hoá

Vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá

Số điện thoại bán Vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá

Đoạn đường sắt 1,376Km từ Ga Bình Thuận đi Thanh Hoá tàu chạy hết khoảng 25 Giờ 57 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE2 , SE8 , SE6 , SE10 , SE4.

Bảng giờ tàu Bình Thuận Thanh Hoá 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Thanh Hoá Tổng thời gian
Tàu SE2 01:10 02:14 25 Giờ 4 phút
Tàu SE8 09:31 11:53 26 Giờ 22 phút
Tàu SE6 12:30 15:30 27 Giờ 0 phút
Tàu SE10 18:42 00:05 29 Giờ 23 phút
Tàu SE4 23:20 01:17 25 Giờ 57 phút

Giá vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Bình Thuận Thanh Hoá mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 1,017,000 đồng.

Gía Vé tàu SE2 Bình Thuận Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,237,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,272,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,140,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,175,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,474,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,145,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,028,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 902,000
8 GP

Ghế phụ 536,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 893,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 903,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Bình Thuận Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE8 Bình Thuận Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,216,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,251,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,133,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,168,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,148,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,064,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 939,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 655,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 796,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 806,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Bình Thuận Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE6 Bình Thuận Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,169,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,204,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,239,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,204,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,069,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,101,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,136,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,104,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,097,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 999,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 856,000
11 GP

Ghế phụ 436,000
12 NC

Ngồi cứng 537,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 798,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 808,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Bình Thuận Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE10 Bình Thuận Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,077,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,112,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,014,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,019,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,009,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 922,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 790,000
7 NC

Ngồi cứng 496,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 580,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 721,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 731,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Bình Thuận Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE4 Bình Thuận Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,284,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,319,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,218,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,253,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,199,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,119,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 980,000
7 GP

Ghế phụ 592,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 1,007,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 1,017,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Bình Thuận Thanh Hoá

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Thanh Hoá và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Thanh Hoá.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Bình Thuận đi ga Thanh Hoá phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Thanh Hoá trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Bình Thuận Thanh Hoá giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)