Vé Tàu Bình Thuận Tuy Hoà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Bình Thuận đi Tuy Hoà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 323,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 353Km từ Bình Thuận đi Tuy Hoà có 7 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Tuy Hoà, danh sách các tàu chạy từ Bình Thuận đi Tuy Hoà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Số điện thoại bán Vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Đoạn đường sắt 353Km từ Ga Bình Thuận đi Tuy Hoà tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 58 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE2 , SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4.

Bảng giờ tàu Bình Thuận Tuy Hoà 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Tuy Hoà Tổng thời gian
Tàu SE2 01:10 06:48 5 Giờ 38 phút
Tàu SE8 09:31 15:34 6 Giờ 3 phút
Tàu SE6 12:30 18:34 6 Giờ 4 phút
Tàu SE22 15:55 22:24 6 Giờ 29 phút
Tàu SE10 18:42 01:54 7 Giờ 12 phút
Tàu SQN4 22:35 05:41 7 Giờ 6 phút
Tàu SE4 23:20 05:18 5 Giờ 58 phút

Giá vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Với số lượng 7 chuyến tàu chạy Bình Thuận Tuy Hoà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 323,000 đồng.

Gía Vé tàu SE2 Bình Thuận Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 430,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 460,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 399,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 429,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 830,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 401,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 363,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 312,000
8 GP

Ghế phụ 186,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 285,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 295,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Bình Thuận Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE8 Bình Thuận Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 347,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 377,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 326,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 356,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 330,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 307,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 268,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 205,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 232,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 242,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Bình Thuận Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE6 Bình Thuận Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 335,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 344,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 374,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 365,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 309,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 317,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 347,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 339,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 316,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 283,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 246,000
11 GP

Ghế phụ 147,000
12 NC

Ngồi cứng 174,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 233,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 243,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Bình Thuận Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE22 Bình Thuận Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 435,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 465,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 408,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 438,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 385,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 344,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 292,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 220,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 250,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 268,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 278,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 260,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Bình Thuận Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE10 Bình Thuận Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 311,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 341,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 287,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 317,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 294,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 263,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 238,000
7 NC

Ngồi cứng 163,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 185,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 222,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 232,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Bình Thuận Tuy Hoà

Gía Vé tàu SQN4 Bình Thuận Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 343,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 373,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 312,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 342,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 310,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 270,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 236,000
7 GP

Ghế phụ 120,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 160,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 202,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 212,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SQN4 Bình Thuận Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE4 Bình Thuận Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 445,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 475,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 424,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 454,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 418,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 392,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 338,000
7 GP

Ghế phụ 202,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 313,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 323,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Bình Thuận Tuy Hoà

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Tuy Hoà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Tuy Hoà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Bình Thuận đi ga Tuy Hoà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Tuy Hoà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)