Vé Tàu Đà Nẵng Đông Hà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đà Nẵng đi Đông Hà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 161,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 169Km từ Đà Nẵng đi Đông Hà có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đà Nẵng Đông Hà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Đông Hà, danh sách các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Đông Hà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đà Nẵng Đông Hà

Vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Số điện thoại bán Vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Đoạn đường sắt 169Km từ Ga Đà Nẵng đi Đông Hà tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 49 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8.

Bảng giờ tàu Đà Nẵng Đông Hà 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Đông Hà Tổng thời gian
Tàu SE6 02:23 06:14 3 Giờ 51 phút
Tàu SE10 10:03 14:19 4 Giờ 16 phút
Tàu SE4 12:49 16:43 3 Giờ 54 phút
Tàu SE2 13:55 17:38 3 Giờ 43 phút
Tàu SE20 18:45 22:53 4 Giờ 8 phút
Tàu SE8 23:04 02:53 3 Giờ 49 phút

Giá vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đà Nẵng Đông Hà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 161,000 đồng.

Gía Vé tàu SE6 Đà Nẵng Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 232,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 232,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 225,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 231,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 231,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 225,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 230,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 208,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 183,000
11 GP

Ghế phụ 104,000
12 NC

Ngồi cứng 120,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 161,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 161,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Đà Nẵng Đông Hà

Gía Vé tàu SE10 Đà Nẵng Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 231,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 231,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 224,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 224,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 229,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 207,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 182,000
7 NC

Ngồi cứng 119,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 134,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 158,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 158,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Đà Nẵng Đông Hà

Gía Vé tàu SE4 Đà Nẵng Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 228,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 228,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 225,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 213,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 187,000
7 GP

Ghế phụ 122,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 182,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 182,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Đà Nẵng Đông Hà

Gía Vé tàu SE2 Đà Nẵng Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 221,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 221,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 221,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 221,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 207,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 207,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 207,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 207,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 392,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 207,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 190,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 168,000
12 GP

Ghế phụ 110,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 162,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 162,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Đà Nẵng Đông Hà

Gía Vé tàu SE20 Đà Nẵng Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 206,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 215,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 215,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 206,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 197,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 205,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 205,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 197,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 385,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 192,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 183,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 159,000
12 GP

Ghế phụ 100,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 160,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 160,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 Đà Nẵng Đông Hà

Gía Vé tàu SE8 Đà Nẵng Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 240,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 240,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 236,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 236,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 239,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 224,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 197,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 138,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 161,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 161,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Đà Nẵng Đông Hà

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Đông Hà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Đông Hà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Đông Hà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đà Nẵng đi ga Đông Hà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Đông Hà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Đông Hà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

  • Số điện thoại bán vé tàu Đà Nẵng Đông Hà: 0236 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đà Nẵng: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đà Nẵng: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đà Nẵng: 02363 823 810
  • Địa chỉ ga Đà Nẵng: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Đông Hà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Đông Hà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đà Nẵng Đông Hà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)