Vé Tàu Đà Nẵng Đồng Hới

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đà Nẵng đi Đồng Hới có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 233,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 269Km từ Đà Nẵng đi Đồng Hới có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Đồng Hới, danh sách các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Đồng Hới và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đà Nẵng Đồng Hới

Vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới

Số điện thoại bán Vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới

Đoạn đường sắt 269Km từ Ga Đà Nẵng đi Đồng Hới tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 39 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8.

Bảng giờ tàu Đà Nẵng Đồng Hới 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Đồng Hới Tổng thời gian
Tàu SE6 02:23 08:27 6 Giờ 4 phút
Tàu SE10 10:03 16:04 6 Giờ 1 phút
Tàu SE4 12:49 18:28 5 Giờ 39 phút
Tàu SE2 13:55 19:20 5 Giờ 25 phút
Tàu SE20 18:45 00:38 5 Giờ 53 phút
Tàu SE8 23:04 04:43 5 Giờ 39 phút

Giá vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đà Nẵng Đồng Hới mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 233,000 đồng.

Gía Vé tàu SE6 Đà Nẵng Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 337,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 346,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 346,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 337,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 311,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 319,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 319,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 311,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 318,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 285,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 247,000
11 GP

Ghế phụ 142,000
12 NC

Ngồi cứng 168,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 233,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 233,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Đà Nẵng Đồng Hới

Gía Vé tàu SE10 Đà Nẵng Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 326,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 326,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 302,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 302,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 308,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 276,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 240,000
7 NC

Ngồi cứng 163,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 185,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 223,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 223,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Đà Nẵng Đồng Hới

Gía Vé tàu SE4 Đà Nẵng Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 319,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 319,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 304,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 304,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 300,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 282,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 243,000
7 GP

Ghế phụ 170,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 258,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 258,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Đà Nẵng Đồng Hới

Gía Vé tàu SE2 Đà Nẵng Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 293,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 293,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 293,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 293,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 273,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 273,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 273,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 273,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 557,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 274,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 249,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 226,000
12 GP

Ghế phụ 152,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 224,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 224,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Đà Nẵng Đồng Hới

Gía Vé tàu SE20 Đà Nẵng Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 301,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 315,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 315,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 301,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 282,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 295,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 295,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 282,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 595,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 268,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 253,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 225,000
12 GP

Ghế phụ 136,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 230,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 230,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 Đà Nẵng Đồng Hới

Gía Vé tàu SE8 Đà Nẵng Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 349,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 349,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 327,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 327,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 332,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 309,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 268,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 197,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 233,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 233,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Đà Nẵng Đồng Hới

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Đồng Hới và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Đồng Hới.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đà Nẵng đi ga Đồng Hới phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới

  • Số điện thoại bán vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới: 0236 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đà Nẵng: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đà Nẵng: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đà Nẵng: 02363 823 810
  • Địa chỉ ga Đà Nẵng: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Đồng Hới trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đà Nẵng Đồng Hới giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)