Vé tàu từ Đà Nẵng đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 114,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 103Km từ Đà Nẵng đi Huế có 7 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đà Nẵng Huế.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Huế, danh sách các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đà Nẵng Huế
Đoạn đường sắt 103Km từ Ga Đà Nẵng đi Huế tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 30 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE6 , SE22 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8.
Bảng giờ tàu Đà Nẵng Huế
Tên tàu | Ga Đà Nẵng | Ga Huế | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE6 | 02:23 | 04:52 | 2 Giờ 29 phút |
Tàu SE22 | 06:30 | 10:10 | 3 Giờ 40 phút |
Tàu SE10 | 10:03 | 12:58 | 2 Giờ 55 phút |
Tàu SE4 | 12:49 | 15:26 | 2 Giờ 37 phút |
Tàu SE2 | 13:55 | 16:19 | 2 Giờ 24 phút |
Tàu SE20 | 18:45 | 21:24 | 2 Giờ 39 phút |
Tàu SE8 | 23:04 | 01:34 | 2 Giờ 30 phút |
Giá vé tàu Đà Nẵng Huế
Với số lượng 7 chuyến tàu chạy Đà Nẵng Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 114,000 đồng.
Gía Vé tàu SE6 Đà Nẵng Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 163,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 167,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 167,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 163,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 153,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 156,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 156,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 153,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 156,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 142,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 127,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 49,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 59,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 114,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 114,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE22 Đà Nẵng Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 162,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 162,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 154,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 154,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 147,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 135,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 119,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 64,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 106,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 112,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 112,000 |
11 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 106,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE10 Đà Nẵng Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 205,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 205,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 190,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 190,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 194,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 176,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 156,000 |
7 | NC | Ngồi cứng | 105,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 117,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 136,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 136,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE4 Đà Nẵng Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 155,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 155,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 150,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 150,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 148,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 141,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 126,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 64,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 133,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 133,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE2 Đà Nẵng Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 158,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 158,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 158,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 158,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 148,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 148,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 148,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 148,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 265,000 |
9 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 149,000 |
10 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 138,000 |
11 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 123,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 61,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 122,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 122,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE20 Đà Nẵng Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 145,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 150,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 150,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 145,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 135,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 140,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 140,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 135,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 245,000 |
9 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 130,000 |
10 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 126,000 |
11 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 111,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 46,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 115,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 115,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE8 Đà Nẵng Huế
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 168,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 168,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 159,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 159,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 161,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 152,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 136,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 100,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 114,000 |
9 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 114,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Huế
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Huế.
Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đà Nẵng đi ga Huế phù hợp
Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Huế
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Huế
- Số điện thoại bán vé tàu Đà Nẵng Huế: 0236 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đà Nẵng: 0399 305 305 – 0383 083 083
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Đà Nẵng: 1900 636 212
- Thông tin về Giờ tàu ga Đà Nẵng: 02363 823 810
- Địa chỉ ga Đà Nẵng: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Huế
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Huế trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Chúc bạn mua vé tàu Đà Nẵng Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!