Vé Tàu Đồng Hới Huế

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đồng Hới đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 159,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 166Km từ Đồng Hới đi Huế có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0232 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đồng Hới Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đồng Hới Huế, danh sách các tàu chạy từ Đồng Hới đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đồng Hới Huế

Vé tàu Đồng Hới Huế

Số điện thoại bán Vé tàu Đồng Hới Huế

Đoạn đường sắt 166Km từ Ga Đồng Hới đi Huế tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 51 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5.

Bảng giờ tàu Đồng Hới Huế 

Tên tàu Ga Đồng Hới Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE9 01:36 04:39 3 Giờ 3 phút
Tàu SE3 05:33 08:30 2 Giờ 57 phút
Tàu SE19 06:14 09:26 3 Giờ 12 phút
Tàu SE1 08:04 10:52 2 Giờ 48 phút
Tàu SE7 16:34 19:46 3 Giờ 12 phút
Tàu SE5 19:30 22:21 2 Giờ 51 phút

Giá vé tàu Đồng Hới Huế

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đồng Hới Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 159,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Đồng Hới Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 233,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 233,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 217,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 217,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 221,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 200,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 176,000
7 GP

Ghế phụ 101,000
8 NC

Ngồi cứng 116,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 153,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 153,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Đồng Hới Huế

Gía Vé tàu SE3 Đồng Hới Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 219,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 219,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 210,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 210,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 206,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 196,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 172,000
7 GP

Ghế phụ 121,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 181,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 181,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Đồng Hới Huế

Gía Vé tàu SE19 Đồng Hới Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 225,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 235,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 235,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 225,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 211,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 220,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 220,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 211,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 420,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 206,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 197,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 168,000
12 GP

Ghế phụ 100,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 175,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 175,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Đồng Hới Huế

Gía Vé tàu SE1 Đồng Hới Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 215,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 215,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 215,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 215,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 410,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 215,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 198,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 174,000
12 GP

Ghế phụ 121,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 172,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 172,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Đồng Hới Huế

Gía Vé tàu SE7 Đồng Hới Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 234,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 234,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 236,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 222,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 195,000
7 GP

Ghế phụ 103,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 137,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 159,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 159,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Đồng Hới Huế

Gía Vé tàu SE5 Đồng Hới Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 236,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 236,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 223,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 228,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 228,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 223,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 228,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 206,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 181,000
11 GP

Ghế phụ 103,000
12 NC

Ngồi cứng 119,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 159,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 159,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Đồng Hới Huế

Hướng dẫn đặt vé tàu Đồng Hới Huế

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đồng Hới Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đồng Hới, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đồng Hới Đến Ga Huế.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đồng Hới đi ga Huế phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đồng Hới Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đồng Hới Huế

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đồng Hới Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đồng Hới Huế

Đại lý bán vé tàu Đồng Hới Huế

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đồng Hới hoặc ra Ga Đồng Hới mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đồng Hới Huế trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đồng Hới Huế

Liên hệ đặt ve tau Đồng Hới Huế trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đồng Hới Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)