Vé tàu từ Huế đi Đà Nẵng có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 114,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 103Km từ Huế đi Đà Nẵng có 7 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Huế Đà Nẵng.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Đà Nẵng, danh sách các tàu chạy từ Huế đi Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Huế Đà Nẵng
Đoạn đường sắt 103Km từ Ga Huế đi Đà Nẵng tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 38 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE21 , SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5.
Bảng giờ tàu Huế Đà Nẵng
Tên tàu | Ga Huế | Ga Đà Nẵng | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE9 | 04:55 | 07:35 | 2 Giờ 40 phút |
Tàu SE21 | 07:00 | 09:40 | 2 Giờ 40 phút |
Tàu SE3 | 08:37 | 11:05 | 2 Giờ 28 phút |
Tàu SE19 | 09:31 | 12:20 | 2 Giờ 49 phút |
Tàu SE1 | 10:59 | 13:25 | 2 Giờ 26 phút |
Tàu SE7 | 19:51 | 22:21 | 2 Giờ 30 phút |
Tàu SE5 | 22:28 | 01:06 | 2 Giờ 38 phút |
Giá vé tàu Huế Đà Nẵng
Với số lượng 7 chuyến tàu chạy Huế Đà Nẵng mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 114,000 đồng.
Gía Vé tàu SE9 Huế Đà Nẵng
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 176,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 176,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 165,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 165,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 168,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 153,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 136,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 53,000 |
8 | NC | Ngồi cứng | 64,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 120,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 120,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE21 Huế Đà Nẵng
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 162,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 162,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 154,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 154,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 147,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 135,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 119,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 64,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 106,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 112,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 112,000 |
11 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 106,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE3 Huế Đà Nẵng
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 155,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 155,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 150,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 150,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 148,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 141,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 126,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 64,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 133,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 133,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE19 Huế Đà Nẵng
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 183,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 190,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 190,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 183,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 168,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 175,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 175,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 168,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 330,000 |
9 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 168,000 |
10 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 159,000 |
11 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 140,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 58,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 145,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 145,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE1 Huế Đà Nẵng
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 170,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 170,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 170,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 170,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 161,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 161,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 161,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 161,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 292,000 |
9 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 161,000 |
10 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 149,000 |
11 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 132,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 67,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 131,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 131,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE7 Huế Đà Nẵng
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 168,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 168,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 159,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 159,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 161,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 152,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 136,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 49,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 100,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 114,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 114,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE5 Huế Đà Nẵng
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 163,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 167,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 167,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 163,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 153,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 156,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 156,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 153,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 156,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 142,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 127,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 49,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 59,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 114,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 114,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Đà Nẵng
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Đà Nẵng và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Đà Nẵng.
Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Huế đi ga Đà Nẵng phù hợp
Sau khi đặt vé tàu Huế Đà Nẵng online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Huế Đà Nẵng
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Huế Đà Nẵng online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Đà Nẵng
- Số điện thoại bán vé tàu Huế Đà Nẵng: 0234 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0399 305 305 – 0383 083 083
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
- Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
- Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đại lý bán vé tàu Huế Đà Nẵng
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Đà Nẵng trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Chúc bạn mua vé tàu Huế Đà Nẵng giá rẻ và có chuyến đi an toàn!