Vé Tàu Huế Đà Nẵng

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Huế đi Đà Nẵng có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 114,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 103Km từ Huế đi Đà Nẵng có 7 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Huế Đà Nẵng.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Đà Nẵng, danh sách các tàu chạy từ Huế đi Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Huế Đà Nẵng

Vé tàu Huế Đà Nẵng

Số điện thoại bán Vé tàu Huế Đà Nẵng

Đoạn đường sắt 103Km từ Ga Huế đi Đà Nẵng tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 38 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE21 , SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5.

Bảng giờ tàu Huế Đà Nẵng 

Tên tàu Ga Huế Ga Đà Nẵng Tổng thời gian
Tàu SE9 04:55 07:35 2 Giờ 40 phút
Tàu SE21 07:00 09:40 2 Giờ 40 phút
Tàu SE3 08:37 11:05 2 Giờ 28 phút
Tàu SE19 09:31 12:20 2 Giờ 49 phút
Tàu SE1 10:59 13:25 2 Giờ 26 phút
Tàu SE7 19:51 22:21 2 Giờ 30 phút
Tàu SE5 22:28 01:06 2 Giờ 38 phút

Giá vé tàu Huế Đà Nẵng

Với số lượng 7 chuyến tàu chạy Huế Đà Nẵng mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 114,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Huế Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 176,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 176,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 165,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 165,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 168,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 153,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 136,000
7 GP

Ghế phụ 53,000
8 NC

Ngồi cứng 64,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 120,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 120,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Huế Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE21 Huế Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 162,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 162,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 154,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 154,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 147,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 135,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 119,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 64,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 106,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 112,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 112,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 106,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Huế Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE3 Huế Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 155,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 155,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 150,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 150,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 148,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 141,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 126,000
7 GP

Ghế phụ 64,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 133,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 133,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Huế Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE19 Huế Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 183,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 190,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 190,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 183,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 168,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 175,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 175,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 168,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 330,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 168,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 159,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 140,000
12 GP

Ghế phụ 58,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 145,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 145,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Huế Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE1 Huế Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 170,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 170,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 170,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 170,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 161,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 161,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 161,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 161,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 292,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 161,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 149,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 132,000
12 GP

Ghế phụ 67,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 131,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 131,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Huế Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE7 Huế Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 168,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 168,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 159,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 159,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 161,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 152,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 136,000
7 GP

Ghế phụ 49,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 100,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 114,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 114,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Huế Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE5 Huế Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 163,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 167,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 167,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 163,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 153,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 156,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 156,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 153,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 156,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 142,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 127,000
11 GP

Ghế phụ 49,000
12 NC

Ngồi cứng 59,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 114,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 114,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Huế Đà Nẵng

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Đà Nẵng

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Đà Nẵng và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Đà Nẵng.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Huế đi ga Đà Nẵng phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Huế Đà Nẵng online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Đà Nẵng

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Huế Đà Nẵng online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Đà Nẵng

  • Số điện thoại bán vé tàu Huế Đà Nẵng: 0234 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
  • Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đại lý bán vé tàu Huế Đà Nẵng

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Đà Nẵng trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Huế Đà Nẵng

Liên hệ đặt ve tau Huế Đà Nẵng trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Huế Đà Nẵng giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)