Vé Tàu Huế Đông Hà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Huế đi Đông Hà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 60,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 66Km từ Huế đi Đông Hà có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Huế Đông Hà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Đông Hà, danh sách các tàu chạy từ Huế đi Đông Hà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Huế Đông Hà

Vé tàu Huế Đông Hà

Số điện thoại bán Vé tàu Huế Đông Hà

Đoạn đường sắt 66Km từ Ga Huế đi Đông Hà tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 22 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20.

Bảng giờ tàu Huế Đông Hà 

Tên tàu Ga Huế Ga Đông Hà Tổng thời gian
Tàu SE8 01:39 02:53 1 Giờ 14 phút
Tàu SE6 05:00 06:14 1 Giờ 14 phút
Tàu SE10 13:05 14:19 1 Giờ 14 phút
Tàu SE4 15:31 16:43 1 Giờ 12 phút
Tàu SE2 16:26 17:38 1 Giờ 12 phút
Tàu SE20 21:31 22:53 1 Giờ 22 phút

Giá vé tàu Huế Đông Hà

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Huế Đông Hà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 60,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Huế Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 122,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 122,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 117,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 117,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 118,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 112,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 101,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 48,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 57,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 57,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Huế Đông Hà

Gía Vé tàu SE6 Huế Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 119,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 121,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 121,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 119,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 112,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 114,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 114,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 112,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 114,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 106,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 66,000
11 GP

Ghế phụ 40,000
12 NC

Ngồi cứng 41,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 57,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 57,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Huế Đông Hà

Gía Vé tàu SE10 Huế Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 116,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 116,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 110,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 110,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 112,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 103,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 64,000
7 NC

Ngồi cứng 40,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 46,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 55,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 55,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Huế Đông Hà

Gía Vé tàu SE4 Huế Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 122,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 122,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 118,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 118,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 116,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 111,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 101,000
7 GP

Ghế phụ 42,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 66,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 66,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Huế Đông Hà

Gía Vé tàu SE2 Huế Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 115,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 115,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 115,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 115,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 108,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 108,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 108,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 108,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 189,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 109,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 102,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 62,000
12 GP

Ghế phụ 40,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 58,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 58,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Huế Đông Hà

Gía Vé tàu SE20 Huế Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 111,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 115,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 115,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 111,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 107,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 110,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 110,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 107,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 190,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 102,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 67,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 58,000
12 GP

Ghế phụ 40,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 60,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 Huế Đông Hà

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Đông Hà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Đông Hà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Đông Hà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Đông Hà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Huế đi ga Đông Hà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Huế Đông Hà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Đông Hà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Huế Đông Hà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Đông Hà

  • Số điện thoại bán vé tàu Huế Đông Hà: 0234 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
  • Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đại lý bán vé tàu Huế Đông Hà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Đông Hà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Huế Đông Hà

Liên hệ đặt ve tau Huế Đông Hà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Huế Đông Hà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)