Vé Tàu Huế Đồng Hới

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Huế đi Đồng Hới có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 160,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 166Km từ Huế đi Đồng Hới có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Huế Đồng Hới.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Đồng Hới, danh sách các tàu chạy từ Huế đi Đồng Hới và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Huế Đồng Hới

Vé tàu Huế Đồng Hới

Số điện thoại bán Vé tàu Huế Đồng Hới

Đoạn đường sắt 166Km từ Ga Huế đi Đồng Hới tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 7 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20.

Bảng giờ tàu Huế Đồng Hới 

Tên tàu Ga Huế Ga Đồng Hới Tổng thời gian
Tàu SE8 01:39 04:43 3 Giờ 4 phút
Tàu SE6 05:00 08:27 3 Giờ 27 phút
Tàu SE10 13:05 16:04 2 Giờ 59 phút
Tàu SE4 15:31 18:28 2 Giờ 57 phút
Tàu SE2 16:26 19:20 2 Giờ 54 phút
Tàu SE20 21:31 00:38 3 Giờ 7 phút

Giá vé tàu Huế Đồng Hới

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Huế Đồng Hới mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 160,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Huế Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 234,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 234,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 236,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 222,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 195,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 137,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 159,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 159,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Huế Đồng Hới

Gía Vé tàu SE6 Huế Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 236,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 236,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 223,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 228,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 228,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 223,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 228,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 206,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 181,000
11 GP

Ghế phụ 103,000
12 NC

Ngồi cứng 119,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 159,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 159,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Huế Đồng Hới

Gía Vé tàu SE10 Huế Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 233,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 233,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 217,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 217,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 221,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 200,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 176,000
7 NC

Ngồi cứng 116,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 130,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 153,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 153,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Huế Đồng Hới

Gía Vé tàu SE4 Huế Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 219,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 219,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 210,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 210,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 206,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 196,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 172,000
7 GP

Ghế phụ 121,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 181,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 181,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Huế Đồng Hới

Gía Vé tàu SE2 Huế Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 203,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 203,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 203,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 203,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 190,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 190,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 190,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 190,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 356,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 191,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 175,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 155,000
12 GP

Ghế phụ 109,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 154,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 154,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Huế Đồng Hới

Gía Vé tàu SE20 Huế Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 206,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 215,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 215,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 206,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 197,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 205,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 205,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 197,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 380,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 187,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 178,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 154,000
12 GP

Ghế phụ 100,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 160,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 160,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 Huế Đồng Hới

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Đồng Hới

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Đồng Hới online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Đồng Hới và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Đồng Hới.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Huế đi ga Đồng Hới phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Huế Đồng Hới online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Đồng Hới

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Huế Đồng Hới online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Đồng Hới

  • Số điện thoại bán vé tàu Huế Đồng Hới: 0234 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
  • Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đại lý bán vé tàu Huế Đồng Hới

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Đồng Hới trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Huế Đồng Hới

Liên hệ đặt ve tau Huế Đồng Hới trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Huế Đồng Hới giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)