Vé Tàu Sài Gòn Biên Hòa

4.5/5 - (83 bình chọn)

Vé tàu Sài Gòn Biên Hòa có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn. Thường khoảng 40,000 đồng là đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 29Km từ Sài Gòn đi Biên Hòa có 9 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0287 3 053 053 hoặc di động 0399 305 305.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Sài Gòn Biên Hòa. Danh sách các tàu chạy từ Sài Gòn đi Biên Hòa. Các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi. Các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Sài Gòn Biên Hòa

Vé tàu Sài Gòn Biên Hòa

Số điện thoại bán Vé tàu Sài Gòn Biên Hòa

Đoạn đường sắt 29Km từ Ga Sài Gòn đi Biên Hòa tàu chạy hết khoảng 0 Giờ 36 phút. Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SPT2 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4 , SNT2 , SE2.

Bảng giờ tàu Sài Gòn Biên Hòa

Tên tàu Ga Sài Gòn Ga Biên Hòa Tổng thời gian
Tàu SE8 06:00 06:41 0 Giờ 41 phút
Tàu SPT2 06:40 07:31 0 Giờ 51 phút
Tàu SE6 09:00 09:39 0 Giờ 39 phút
Tàu SE22 11:50 12:34 0 Giờ 44 phút
Tàu SE10 14:40 15:22 0 Giờ 42 phút
Tàu SQN4 19:00 19:44 0 Giờ 44 phút
Tàu SE4 19:45 20:29 0 Giờ 44 phút
Tàu SNT2 20:30 21:14 0 Giờ 44 phút
Tàu SE2 21:55 22:31 0 Giờ 36 phút

Giá vé tàu Sài Gòn Biên Hòa

Với số lượng 9 chuyến tàu chạy Sài Gòn Biên Hòa mỗi ngày. Bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau. Tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 40,000 đồng.

Giá vé tàu SE8 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 46,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 46,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 44,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 44,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 44,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 42,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 40,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 40,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Sài Gòn Biên Hòa

Giá vé tàu SPT2 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 A2TL Ngồi mềm xe 2T điều hòa 40,000
1 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 48,000
2 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 48,000
3 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 44,000
4 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 44,000
5 NML Ngồi mềm điều hòa 41,000
6 NML48 Ngồi mềm điều hòa 43,000
7 NML56 Ngồi mềm điều hòa 43,000
8 NML56V Ngồi mềm điều hòa 43,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 41,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SPT2 Sài Gòn Biên Hòa

Gía Vé tàu SE6 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 41,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 41,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 41,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 41,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 40,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 40,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
11 GP Ghế phụ 40,000
12 NC Ngồi cứng 40,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 40,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Sài Gòn Biên Hòa

Gía Vé tàu SE22 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 50,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 50,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 48,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 48,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 45,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 41,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 40,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 40,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 40,000
11 NMLV Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Sài Gòn Biên Hòa

Gía Vé tàu SE10 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 44,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 44,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 41,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 41,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 41,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 40,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
7 NC Ngồi cứng 40,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 40,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10

Gía Vé tàu SQN4 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 44,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 44,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 40,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 40,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
7 GP Ghế phụ 40,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 40,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SQN4

Gía Vé tàu SE4 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 50,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 50,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 48,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 48,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 47,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 45,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
7 GP Ghế phụ 40,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 40,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4

Gía Vé tàu SNT2 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLvT1 Nằm khoang4 điều hòa T1VIP 55,000
1 AnLvT1v Nằm khoang4 điều hòa T1VIP 55,000
2 AnLvT2 Nằm khoang4 điều hòa T2VIP 50,000
3 AnLvT2v Nằm khoang4 điều hòa T2VIP 50,000
4 BnLvT1 Nằm khoang6 điều hòa T1VIP 50,000
5 BnLvT2 Nằm khoang6 điều hòa T2VIP 44,000
6 BnLvT3 Nằm khoang6 điều hòa T3VIP 40,000
7 NML56 Ngồi mềm điều hòa 40,000
8 NML56V Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SNT2

Gía Vé tàu SE2 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
1 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
2 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
3 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
4 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 40,000
5 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 40,000
6 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 40,000
7 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
8 GP Ghế phụ 40,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2

Hướng dẫn đặt vé tàu Sài Gòn Biên Hòa

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Sài Gòn đi Biên Hòa online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Qua điện thoại.

  • Tổng đài bán vé tàu hỏa Đường sắt Việt Nam: 1900 636 212
  • Điện thoại bán vé tàu đi từ ga Sài Gòn: 02873 053 053
  • Điện thoại bán vé tàu đi từ ga Biên Hòa: 02517 305 305

Sau khi đặt vé tàu đi Biên Hòa online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu đi Biên Hòa online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu đi Biên Hòa

  • Số điện thoại bán vé tàu đi Biên Hòa: 0287 3 053 053
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Sài Gòn: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Sài Gòn: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Sài Gòn: 0283 5 264 314
  • Địa chỉ ga Sài Gòn: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý bán vé tàu Sài Gòn Biên Hòa

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Sài Gòn hoặc ra Ga Sài Gòn mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Sài Gòn Biên Hòa

Liên hệ đặt vé tàu Sài Gòn Biên Hòa trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Sài Gòn Biên Hòa giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

TÀU VÀO GA BIÊN HÒA

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)