Vé Tàu Vinh Huế

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Vinh đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 282,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 369Km từ Vinh đi Huế có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0238 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Vinh Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Vinh Huế, danh sách các tàu chạy từ Vinh đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Vinh Huế

Vé tàu Vinh Huế

Số điện thoại bán Vé tàu Vinh Huế

Đoạn đường sắt 369Km từ Ga Vinh đi Huế tàu chạy hết khoảng 7 Giờ 37 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5 , SE9.

Bảng giờ tàu Vinh Huế 

Tên tàu Ga Vinh Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE3 01:23 08:30 7 Giờ 7 phút
Tàu SE19 02:07 09:26 7 Giờ 19 phút
Tàu SE1 03:56 10:52 6 Giờ 56 phút
Tàu SE7 12:09 19:46 7 Giờ 37 phút
Tàu SE5 15:07 22:21 7 Giờ 14 phút
Tàu SE9 21:02 04:39 7 Giờ 37 phút

Giá vé tàu Vinh Huế

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Vinh Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 282,000 đồng.

Gía Vé tàu SE3 Vinh Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 477,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 507,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 454,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 484,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 448,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 420,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 361,000
7 GP

Ghế phụ 218,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 341,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 351,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Vinh Huế

Gía Vé tàu SE19 Vinh Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 439,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 460,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 490,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 469,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 405,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 425,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 455,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 435,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 890,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 396,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 372,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 315,000
12 GP

Ghế phụ 172,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 330,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 340,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Vinh Huế

Gía Vé tàu SE1 Vinh Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 461,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 461,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 491,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 491,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 427,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 427,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 457,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 457,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 892,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 429,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 388,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 334,000
12 GP

Ghế phụ 201,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 310,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 320,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Vinh Huế

Gía Vé tàu SE7 Vinh Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 466,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 496,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 437,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 467,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 442,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 412,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 356,000
7 GP

Ghế phụ 172,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 234,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 280,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 290,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Vinh Huế

Gía Vé tàu SE5 Vinh Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 450,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 463,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 493,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 480,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 414,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 425,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 455,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 444,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 424,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 378,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 327,000
11 GP

Ghế phụ 173,000
12 NC

Ngồi cứng 206,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 281,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 291,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Vinh Huế

Gía Vé tàu SE9 Vinh Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 443,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 473,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 408,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 438,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 418,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 373,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 322,000
7 GP

Ghế phụ 170,000
8 NC

Ngồi cứng 203,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 272,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 282,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Vinh Huế

Hướng dẫn đặt vé tàu Vinh Huế

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Vinh Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Vinh, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Vinh Đến Ga Huế.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Vinh đi ga Huế phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Vinh Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Vinh Huế

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Vinh Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Vinh Huế

  • Số điện thoại bán vé tàu Vinh Huế: 0238 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Vinh: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Vinh: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Vinh: 0238 3 853 426
  • Địa chỉ ga Vinh: Số 1 Đường Lệ Ninh – Phường Quán Bầu – Thành phố Vinh – Tỉnh Nghệ An
Đại lý bán vé tàu Vinh Huế

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Vinh hoặc ra Ga Vinh mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Vinh Huế trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Vinh Huế

Liên hệ đặt ve tau Vinh Huế trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Vinh Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)