Vé tàu từ Biên Hòa đi Bình Thuận có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 180,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 146Km từ Biên Hòa đi Bình Thuận có 8 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Biên Hòa Bình Thuận.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Biên Hòa Bình Thuận, danh sách các tàu chạy từ Biên Hòa đi Bình Thuận và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Biên Hòa Bình Thuận
Đoạn đường sắt 146Km từ Ga Biên Hòa đi Bình Thuận tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 31 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SPT2 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4 , SE2.
Bảng giờ tàu Biên Hòa Bình Thuận
Tên tàu | Ga Biên Hòa | Ga Bình Thuận | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE8 | 06:44 | 09:28 | 2 Giờ 44 phút |
Tàu SPT2 | 07:34 | 10:14 | 2 Giờ 40 phút |
Tàu SE6 | 09:42 | 12:25 | 2 Giờ 43 phút |
Tàu SE22 | 12:37 | 15:50 | 3 Giờ 13 phút |
Tàu SE10 | 15:28 | 18:37 | 3 Giờ 9 phút |
Tàu SQN4 | 19:47 | 22:29 | 2 Giờ 42 phút |
Tàu SE4 | 20:32 | 23:15 | 2 Giờ 43 phút |
Tàu SE2 | 22:34 | 01:05 | 2 Giờ 31 phút |
Giá vé tàu Biên Hòa Bình Thuận
Với số lượng 8 chuyến tàu chạy Biên Hòa Bình Thuận mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 180,000 đồng.
Gía Vé tàu SE8 Biên Hòa Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 234,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 234,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 229,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 229,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 225,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 211,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 188,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 133,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 153,000 |
9 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 153,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SPT2 Biên Hòa Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | A2TL | Ngồi mềm xe 2T điều hòa | 169,000 |
1 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 253,000 |
2 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 253,000 |
3 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 225,000 |
4 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 225,000 |
5 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 180,000 |
6 | NML48 | Ngồi mềm điều hòa | 196,000 |
7 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 196,000 |
8 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 196,000 |
9 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 180,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE6 Biên Hòa Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 286,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 294,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 294,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 286,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 267,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 274,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 274,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 267,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 263,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 244,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 227,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 115,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 134,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 182,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 182,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE22 Biên Hòa Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 237,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 237,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 212,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 212,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 210,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 188,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 165,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 128,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 147,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 155,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 155,000 |
11 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 147,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE10 Biên Hòa Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 230,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 230,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 215,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 215,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 212,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 199,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 178,000 |
7 | NC | Ngồi cứng | 109,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 125,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 143,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 143,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SQN4 Biên Hòa Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 228,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 228,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 210,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 210,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 208,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 184,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 163,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 58,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 110,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 135,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 135,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE4 Biên Hòa Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 236,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 236,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 221,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 221,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 218,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 203,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 183,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 112,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 158,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 158,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE2 Biên Hòa Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 259,000 |
1 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 259,000 |
2 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 243,000 |
3 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 243,000 |
4 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 494,000 |
5 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 243,000 |
6 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 234,000 |
7 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 206,000 |
8 | GP | Ghế phụ | 126,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 180,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 180,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Biên Hòa Bình Thuận
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Biên Hòa Bình Thuận online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Biên Hòa, ga đến: Bình Thuận và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Biên Hòa Đến Ga Bình Thuận.
Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Biên Hòa đi ga Bình Thuận phù hợp
Sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Bình Thuận online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Biên Hòa Bình Thuận
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Bình Thuận online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Biên Hòa Bình Thuận
- Số điện thoại bán vé tàu Biên Hòa Bình Thuận: 0251 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Biên Hòa: 0399 305 305 – 0383 083 083
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Biên Hòa: 1900 636 212
- Thông tin về Giờ tàu ga Biên Hòa: 0251 3 947 490
- Địa chỉ ga Biên Hòa: Hưng Đạo Vương, Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
Đại lý bán vé tàu Biên Hòa Bình Thuận
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Biên Hòa hoặc ra Ga Biên Hòa mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Biên Hòa Bình Thuận trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Chúc bạn mua vé tàu Biên Hòa Bình Thuận giá rẻ và có chuyến đi an toàn!