Vé Tàu Biên Hòa Sài Gòn

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Biên Hòa đi Sài Gòn có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 40,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 29Km từ Biên Hòa đi Sài Gòn có 9 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Biên Hòa Sài Gòn.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Biên Hòa Sài Gòn, danh sách các tàu chạy từ Biên Hòa đi Sài Gòn và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Biên Hòa Sài Gòn

Vé tàu Biên Hòa Sài Gòn

Số điện thoại bán Vé tàu Biên Hòa Sài Gòn

Đoạn đường sắt 29Km từ Ga Biên Hòa đi Sài Gòn tàu chạy hết khoảng 0 Giờ 41 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SNT1 , SQN1 , SE3 , SE21 , SE1 , SE7 , SPT1 , SE5.

Bảng giờ tàu Biên Hòa Sài Gòn 

Tên tàu Ga Biên Hòa Ga Sài Gòn Tổng thời gian
Tàu SE9 02:00 02:47 0 Giờ 47 phút
Tàu SNT1 02:47 03:35 0 Giờ 48 phút
Tàu SQN1 03:16 04:00 0 Giờ 44 phút
Tàu SE3 04:00 04:45 0 Giờ 45 phút
Tàu SE21 04:35 05:20 0 Giờ 45 phút
Tàu SE1 05:07 05:45 0 Giờ 38 phút
Tàu SE7 15:25 16:10 0 Giờ 45 phút
Tàu SPT1 16:18 17:03 0 Giờ 45 phút
Tàu SE5 17:57 18:38 0 Giờ 41 phút

Giá vé tàu Biên Hòa Sài Gòn

Với số lượng 9 chuyến tàu chạy Biên Hòa Sài Gòn mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 40,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Biên Hòa Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 49,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 49,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 46,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 46,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 45,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 42,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NC

Ngồi cứng 40,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Biên Hòa Sài Gòn

Gía Vé tàu SNT1 Biên Hòa Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLvT1

Nằm khoang4 điều hòa T1VIP 55,000
1 AnLvT1v

Nằm khoang4 điều hòa T1VIP 55,000
2 AnLvT2

Nằm khoang4 điều hòa T2VIP 50,000
3 AnLvT2v

Nằm khoang4 điều hòa T2VIP 50,000
4 BnLvT1

Nằm khoang6 điều hòa T1VIP 50,000
5 BnLvT2

Nằm khoang6 điều hòa T2VIP 44,000
6 BnLvT3

Nằm khoang6 điều hòa T3VIP 40,000
7 NML56

Ngồi mềm điều hòa 40,000
8 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SNT1 Biên Hòa Sài Gòn

Gía Vé tàu SQN1 Biên Hòa Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 44,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 44,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 40,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 40,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 40,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SQN1 Biên Hòa Sài Gòn

Gía Vé tàu SE3 Biên Hòa Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 53,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 53,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 50,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 50,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 49,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 46,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 42,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 40,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Biên Hòa Sài Gòn

Gía Vé tàu SE21 Biên Hòa Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 54,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 54,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 48,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 48,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 47,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 43,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 40,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 40,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Biên Hòa Sài Gòn

Gía Vé tàu SE1 Biên Hòa Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 49,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 40,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 40,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
8 GP

Ghế phụ 40,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Biên Hòa Sài Gòn

Gía Vé tàu SE7 Biên Hòa Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 50,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 50,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 47,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 47,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 46,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 43,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 40,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Biên Hòa Sài Gòn

Gía Vé tàu SPT1 Biên Hòa Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 A2TL

Ngồi mềm xe 2T điều hòa 40,000
1 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 48,000
2 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 48,000
3 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 44,000
4 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 44,000
5 NML

Ngồi mềm điều hòa 41,000
6 NML48

Ngồi mềm điều hòa 43,000
7 NML56

Ngồi mềm điều hòa 43,000
8 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 43,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 41,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SPT1 Biên Hòa Sài Gòn

Gía Vé tàu SE5 Biên Hòa Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 41,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 41,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 41,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 41,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 40,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 40,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
11 GP

Ghế phụ 40,000
12 NC

Ngồi cứng 40,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Biên Hòa Sài Gòn

Hướng dẫn đặt vé tàu Biên Hòa Sài Gòn

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Biên Hòa Sài Gòn online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Biên Hòa, ga đến: Sài Gòn và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Biên Hòa Đến Ga Sài Gòn.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Biên Hòa đi ga Sài Gòn phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Sài Gòn online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Biên Hòa Sài Gòn

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Sài Gòn online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Biên Hòa Sài Gòn

  • Số điện thoại bán vé tàu Biên Hòa Sài Gòn: 0251 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Biên Hòa: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Biên Hòa: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Biên Hòa: 0251 3 947 490
  • Địa chỉ ga Biên Hòa: Hưng Đạo Vương, Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
Đại lý bán vé tàu Biên Hòa Sài Gòn

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Biên Hòa hoặc ra Ga Biên Hòa mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Biên Hòa Sài Gòn trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Biên Hòa Sài Gòn

Liên hệ đặt ve tau Biên Hòa Sài Gòn trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Biên Hòa Sài Gòn giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)