Vé tàu từ Biên Hòa đi Sài Gòn có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 40,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 29Km từ Biên Hòa đi Sài Gòn có 9 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Biên Hòa Sài Gòn.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Biên Hòa Sài Gòn, danh sách các tàu chạy từ Biên Hòa đi Sài Gòn và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Biên Hòa Sài Gòn
Đoạn đường sắt 29Km từ Ga Biên Hòa đi Sài Gòn tàu chạy hết khoảng 0 Giờ 41 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SNT1 , SQN1 , SE3 , SE21 , SE1 , SE7 , SPT1 , SE5.
Bảng giờ tàu Biên Hòa Sài Gòn
Tên tàu | Ga Biên Hòa | Ga Sài Gòn | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE9 | 02:00 | 02:47 | 0 Giờ 47 phút |
Tàu SNT1 | 02:47 | 03:35 | 0 Giờ 48 phút |
Tàu SQN1 | 03:16 | 04:00 | 0 Giờ 44 phút |
Tàu SE3 | 04:00 | 04:45 | 0 Giờ 45 phút |
Tàu SE21 | 04:35 | 05:20 | 0 Giờ 45 phút |
Tàu SE1 | 05:07 | 05:45 | 0 Giờ 38 phút |
Tàu SE7 | 15:25 | 16:10 | 0 Giờ 45 phút |
Tàu SPT1 | 16:18 | 17:03 | 0 Giờ 45 phút |
Tàu SE5 | 17:57 | 18:38 | 0 Giờ 41 phút |
Giá vé tàu Biên Hòa Sài Gòn
Với số lượng 9 chuyến tàu chạy Biên Hòa Sài Gòn mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 40,000 đồng.
Gía Vé tàu SE9 Biên Hòa Sài Gòn
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 49,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 49,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 46,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 46,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 45,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 42,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 40,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 40,000 |
8 | NC | Ngồi cứng | 40,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SNT1 Biên Hòa Sài Gòn
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLvT1 | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 55,000 |
1 | AnLvT1v | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 55,000 |
2 | AnLvT2 | Nằm khoang4 điều hòa T2VIP | 50,000 |
3 | AnLvT2v | Nằm khoang4 điều hòa T2VIP | 50,000 |
4 | BnLvT1 | Nằm khoang6 điều hòa T1VIP | 50,000 |
5 | BnLvT2 | Nằm khoang6 điều hòa T2VIP | 44,000 |
6 | BnLvT3 | Nằm khoang6 điều hòa T3VIP | 40,000 |
7 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
8 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SQN1 Biên Hòa Sài Gòn
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 44,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 44,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 40,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 40,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 40,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 40,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 40,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 40,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 40,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE3 Biên Hòa Sài Gòn
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 53,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 53,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 50,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 50,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 49,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 46,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 42,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 40,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE21 Biên Hòa Sài Gòn
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 54,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 54,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 48,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 48,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 47,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 43,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 40,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 40,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
11 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE1 Biên Hòa Sài Gòn
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 40,000 |
1 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 40,000 |
2 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 40,000 |
3 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 40,000 |
4 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 49,000 |
5 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 40,000 |
6 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 40,000 |
7 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 40,000 |
8 | GP | Ghế phụ | 40,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE7 Biên Hòa Sài Gòn
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 50,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 50,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 47,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 47,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 46,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 43,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 40,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 40,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 40,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SPT1 Biên Hòa Sài Gòn
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | A2TL | Ngồi mềm xe 2T điều hòa | 40,000 |
1 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 48,000 |
2 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 48,000 |
3 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 44,000 |
4 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 44,000 |
5 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 41,000 |
6 | NML48 | Ngồi mềm điều hòa | 43,000 |
7 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 43,000 |
8 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 43,000 |
9 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 41,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE5 Biên Hòa Sài Gòn
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 40,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 41,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 41,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 40,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 40,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 41,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 41,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 40,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 40,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 40,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 40,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 40,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 40,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 40,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Biên Hòa Sài Gòn
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Biên Hòa Sài Gòn online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Biên Hòa, ga đến: Sài Gòn và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Biên Hòa Đến Ga Sài Gòn.
Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Biên Hòa đi ga Sài Gòn phù hợp
Sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Sài Gòn online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Biên Hòa Sài Gòn
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Sài Gòn online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Biên Hòa Sài Gòn
- Số điện thoại bán vé tàu Biên Hòa Sài Gòn: 0251 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Biên Hòa: 0399 305 305 – 0383 083 083
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Biên Hòa: 1900 636 212
- Thông tin về Giờ tàu ga Biên Hòa: 0251 3 947 490
- Địa chỉ ga Biên Hòa: Hưng Đạo Vương, Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
Đại lý bán vé tàu Biên Hòa Sài Gòn
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Biên Hòa hoặc ra Ga Biên Hòa mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Biên Hòa Sài Gòn trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Chúc bạn mua vé tàu Biên Hòa Sài Gòn giá rẻ và có chuyến đi an toàn!