Vé Tàu Đông Hà Đồng Hới

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đông Hà đi Đồng Hới có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 120,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 100Km từ Đông Hà đi Đồng Hới có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đông Hà Đồng Hới.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Đồng Hới, danh sách các tàu chạy từ Đông Hà đi Đồng Hới và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đông Hà Đồng Hới

Vé tàu Đông Hà Đồng Hới

Số điện thoại bán Vé tàu Đông Hà Đồng Hới

Đoạn đường sắt 100Km từ Ga Đông Hà đi Đồng Hới tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 42 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20.

Bảng giờ tàu Đông Hà Đồng Hới 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Đồng Hới Tổng thời gian
Tàu SE8 02:56 04:43 1 Giờ 47 phút
Tàu SE6 06:17 08:27 2 Giờ 10 phút
Tàu SE10 14:22 16:04 1 Giờ 42 phút
Tàu SE4 16:46 18:28 1 Giờ 42 phút
Tàu SE2 17:41 19:20 1 Giờ 39 phút
Tàu SE20 22:56 00:38 1 Giờ 42 phút

Giá vé tàu Đông Hà Đồng Hới

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đông Hà Đồng Hới mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 120,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Đông Hà Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 177,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 177,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 167,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 167,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 164,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 155,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 140,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 102,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 116,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 116,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Đông Hà Đồng Hới

Gía Vé tàu SE6 Đông Hà Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 191,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 196,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 196,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 191,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 179,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 183,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 183,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 179,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 177,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 166,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 150,000
11 GP

Ghế phụ 54,000
12 NC

Ngồi cứng 65,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 123,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 123,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Đông Hà Đồng Hới

Gía Vé tàu SE10 Đông Hà Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 174,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 174,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 164,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 164,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 162,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 152,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 137,000
7 NC

Ngồi cứng 59,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 100,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 113,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 113,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Đông Hà Đồng Hới

Gía Vé tàu SE4 Đông Hà Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 175,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 175,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 164,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 164,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 163,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 152,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 138,000
7 GP

Ghế phụ 62,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 125,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 125,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Đông Hà Đồng Hới

Gía Vé tàu SE2 Đông Hà Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 171,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 171,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 171,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 171,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 163,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 163,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 163,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 163,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 295,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 162,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 151,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 135,000
12 GP

Ghế phụ 62,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 124,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 124,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Đông Hà Đồng Hới

Gía Vé tàu SE20 Đông Hà Đồng Hới

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 159,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 165,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 165,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 159,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 154,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 160,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 160,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 154,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 280,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 145,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 140,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 121,000
12 GP

Ghế phụ 50,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 120,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 120,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 Đông Hà Đồng Hới

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Đồng Hới

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Đồng Hới online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Đồng Hới và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Đồng Hới.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đông Hà đi ga Đồng Hới phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Đồng Hới online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Đồng Hới

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đông Hà Đồng Hới online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Đồng Hới

  • Số điện thoại bán vé tàu Đông Hà Đồng Hới: 0233 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đông Hà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đông Hà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đông Hà: 0233 3 859 154
  • Địa chỉ ga Đông Hà: 2 Lê Thánh Tôn, Thị xã Đông Hà, Quảng Trị
Đại lý bán vé tàu Đông Hà Đồng Hới

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Đồng Hới trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đông Hà Đồng Hới

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Đồng Hới trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đông Hà Đồng Hới giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)