Vé Tàu Đồng Hới Đà Nẵng

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đồng Hới đi Đà Nẵng có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 233,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 269Km từ Đồng Hới đi Đà Nẵng có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0232 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đồng Hới Đà Nẵng, danh sách các tàu chạy từ Đồng Hới đi Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đồng Hới Đà Nẵng

Vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng

Số điện thoại bán Vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng

Đoạn đường sắt 269Km từ Ga Đồng Hới đi Đà Nẵng tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 36 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5.

Bảng giờ tàu Đồng Hới Đà Nẵng 

Tên tàu Ga Đồng Hới Ga Đà Nẵng Tổng thời gian
Tàu SE9 01:36 07:35 5 Giờ 59 phút
Tàu SE3 05:33 11:05 5 Giờ 32 phút
Tàu SE19 06:14 12:20 6 Giờ 6 phút
Tàu SE1 08:04 13:25 5 Giờ 21 phút
Tàu SE7 16:34 22:21 5 Giờ 47 phút
Tàu SE5 19:30 01:06 5 Giờ 36 phút

Giá vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đồng Hới Đà Nẵng mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 233,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Đồng Hới Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 326,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 326,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 302,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 302,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 308,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 276,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 240,000
7 GP

Ghế phụ 138,000
8 NC

Ngồi cứng 163,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 223,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 223,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Đồng Hới Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE3 Đồng Hới Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 319,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 319,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 304,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 304,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 300,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 282,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 243,000
7 GP

Ghế phụ 170,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 258,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 258,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Đồng Hới Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE19 Đồng Hới Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 329,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 345,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 345,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 329,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 306,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 320,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 320,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 306,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 660,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 296,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 282,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 239,000
12 GP

Ghế phụ 136,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 250,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 250,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Đồng Hới Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE1 Đồng Hới Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 338,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 338,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 338,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 338,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 313,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 313,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 313,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 313,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 645,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 315,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 285,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 246,000
12 GP

Ghế phụ 170,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 244,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 244,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Đồng Hới Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE7 Đồng Hới Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 349,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 349,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 327,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 327,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 332,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 309,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 268,000
7 GP

Ghế phụ 142,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 197,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 233,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 233,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Đồng Hới Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE5 Đồng Hới Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 337,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 346,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 346,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 337,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 311,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 319,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 319,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 311,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 318,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 285,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 247,000
11 GP

Ghế phụ 142,000
12 NC

Ngồi cứng 168,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 233,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 233,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Đồng Hới Đà Nẵng

Hướng dẫn đặt vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đồng Hới, ga đến: Đà Nẵng và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đồng Hới Đến Ga Đà Nẵng.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đồng Hới đi ga Đà Nẵng phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng

Đại lý bán vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đồng Hới hoặc ra Ga Đồng Hới mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng

Liên hệ đặt ve tau Đồng Hới Đà Nẵng trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đồng Hới Đà Nẵng giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)