Vé Tàu Thanh Hoá Vinh

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Thanh Hoá đi Vinh có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 135,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 144Km từ Thanh Hoá đi Vinh có 7 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0237 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Thanh Hoá Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Thanh Hoá Vinh, danh sách các tàu chạy từ Thanh Hoá đi Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Thanh Hoá Vinh

Vé tàu Thanh Hoá Vinh

Số điện thoại bán Vé tàu Thanh Hoá Vinh

Đoạn đường sắt 144Km từ Ga Thanh Hoá đi Vinh tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 28 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE1 , NA1 , SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE19.

Bảng giờ tàu Thanh Hoá Vinh 

Tên tàu Ga Thanh Hoá Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE1 01:31 03:42 2 Giờ 11 phút
Tàu NA1 02:54 05:20 2 Giờ 26 phút
Tàu SE7 09:28 12:02 2 Giờ 34 phút
Tàu SE5 12:36 15:00 2 Giờ 24 phút
Tàu SE9 18:30 20:55 2 Giờ 25 phút
Tàu SE3 22:55 01:16 2 Giờ 21 phút
Tàu SE19 23:34 02:02 2 Giờ 28 phút

Giá vé tàu Thanh Hoá Vinh

Với số lượng 7 chuyến tàu chạy Thanh Hoá Vinh mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 135,000 đồng.

Gía Vé tàu SE1 Thanh Hoá Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 212,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 212,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 212,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 212,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 199,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 199,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 199,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 199,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 374,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 199,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 182,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 162,000
12 GP

Ghế phụ 103,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 149,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 149,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Thanh Hoá Vinh

Gía Vé tàu NA1 Thanh Hoá Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 210,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 227,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 227,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 210,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 200,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 216,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 216,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 200,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 190,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 205,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 180,000
11 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 194,000
12 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 155,000
13 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 166,000
14 GP

Ghế phụ 62,000
15 NML

Ngồi mềm điều hòa 130,000
16 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 130,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu NA1 Thanh Hoá Vinh

Gía Vé tàu SE7 Thanh Hoá Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 234,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 234,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 220,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 220,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 223,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 209,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 185,000
7 GP

Ghế phụ 68,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 131,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 151,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 151,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Thanh Hoá Vinh

Gía Vé tàu SE5 Thanh Hoá Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 226,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 232,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 232,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 226,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 210,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 215,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 215,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 210,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 215,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 194,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 172,000
11 GP

Ghế phụ 68,000
12 NC

Ngồi cứng 113,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 151,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 151,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Thanh Hoá Vinh

Gía Vé tàu SE9 Thanh Hoá Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 211,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 211,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 197,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 197,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 201,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 182,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 161,000
7 GP

Ghế phụ 64,000
8 NC

Ngồi cứng 108,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 140,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 140,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Thanh Hoá Vinh

Gía Vé tàu SE3 Thanh Hoá Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 219,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 219,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 209,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 209,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 206,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 196,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 172,000
7 GP

Ghế phụ 110,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 161,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 161,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Thanh Hoá Vinh

Gía Vé tàu SE19 Thanh Hoá Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 202,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 210,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 210,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 202,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 187,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 195,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 195,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 187,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 432,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 183,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 173,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 149,000
12 GP

Ghế phụ 62,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 135,000
14 NML56

Ngồi mềm điều hòa 155,000
15 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 155,000
16 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 135,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Thanh Hoá Vinh

Hướng dẫn đặt vé tàu Thanh Hoá Vinh

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Thanh Hoá Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Thanh Hoá, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Thanh Hoá Đến Ga Vinh.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Thanh Hoá đi ga Vinh phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Vinh online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Thanh Hoá Vinh

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Vinh online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Thanh Hoá Vinh

  • Số điện thoại bán vé tàu Thanh Hoá Vinh: 0237 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Thanh Hoá: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Thanh Hoá: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Thanh Hoá: 0237 3 851 527
  • Địa chỉ ga Thanh Hoá: 19 Dương Đình Nghệ, P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá
Đại lý bán vé tàu Thanh Hoá Vinh

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Thanh Hoá hoặc ra Ga Thanh Hoá mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Thanh Hoá Vinh trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Thanh Hoá Vinh

Liên hệ đặt ve tau Thanh Hoá Vinh trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Thanh Hoá Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)