Vé Tàu Sài Gòn Bình Thuận

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Sài Gòn đi Bình Thuận có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 166,000 đồng là đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 175Km từ Sài Gòn đi Bình Thuận có 8 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0287 3 053 053 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Sài Gòn Bình Thuận.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Sài Gòn Bình Thuận, danh sách các tàu chạy từ Sài Gòn đi Bình Thuận và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Sài Gòn Bình Thuận

Vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Số điện thoại bán Vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Đoạn đường sắt 175Km từ Ga Sài Gòn đi Bình Thuận tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 10 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SPT2 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4 , SE2.

Bảng giờ tàu Sài Gòn Bình Thuận 

 

Tên tàu Ga Sài Gòn Ga Bình Thuận Tổng thời gian
Tàu SE8 06:00 09:28 3 Giờ 28 phút
Tàu SPT2 06:40 10:14 3 Giờ 34 phút
Tàu SE6 09:00 12:25 3 Giờ 25 phút
Tàu SE22 11:50 15:50 4 Giờ 0 phút
Tàu SE10 14:40 18:37 3 Giờ 57 phút
Tàu SQN4 19:00 22:29 3 Giờ 29 phút
Tàu SE4 19:45 23:15 3 Giờ 30 phút
Tàu SE2 21:55 01:05 3 Giờ 10 phút

 

Giá vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Với số lượng 8 chuyến tàu chạy Sài Gòn Bình Thuận mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 166,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Sài Gòn Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 248,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 248,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 233,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 233,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 236,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 230,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 203,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 144,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 167,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 167,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Sài Gòn Bình Thuận

Gía Vé tàu SPT2 Sài Gòn Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 A2TL Ngồi mềm xe 2T điều hòa 162,000
1 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
2 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 230,000
3 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 219,000
4 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 219,000
5 NML Ngồi mềm điều hòa 176,000
6 NML48 Ngồi mềm điều hòa 191,000
7 NML56 Ngồi mềm điều hòa 191,000
8 NML56V Ngồi mềm điều hòa 191,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 176,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SPT2 Sài Gòn Bình Thuận

Gía Vé tàu SE6 Sài Gòn Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 244,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 250,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 250,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 244,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 231,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 231,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 230,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 217,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 191,000
11 GP Ghế phụ 107,000
12 NC Ngồi cứng 124,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 168,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 168,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Sài Gòn Bình Thuận

Gía Vé tàu SE22 Sài Gòn Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 250,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 250,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 233,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 210,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 182,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 138,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 160,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 169,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 169,000
11 NMLV Ngồi mềm điều hòa 160,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Sài Gòn Bình Thuận

Gía Vé tàu SE10 Sài Gòn Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 233,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 233,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 225,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 225,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 230,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 208,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 183,000
7 NC Ngồi cứng 121,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 136,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 161,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 161,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Sài Gòn Bình Thuận

Gía Vé tàu SQN4 Sài Gòn Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 236,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 236,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 226,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 226,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 225,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 198,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 176,000
7 GP Ghế phụ 63,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 118,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 147,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 147,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SQN4 Sài Gòn Bình Thuận

Gía Vé tàu SE4 Sài Gòn Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 246,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 246,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 232,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 228,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 200,000
7 GP Ghế phụ 120,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 180,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 180,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Sài Gòn Bình Thuận

Gía Vé tàu SE2 Sài Gòn Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
1 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 238,000
2 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 232,000
3 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 232,000
4 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 446,000
5 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 233,000
6 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 213,000
7 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 187,000
8 GP Ghế phụ 113,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 166,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 166,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Sài Gòn Bình Thuận

Hướng dẫn đặt vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Sài Gòn Bình Thuận online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Sài Gòn, ga đến: Bình Thuận và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Sài Gòn Đến Ga Bình Thuận.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Sài Gòn đi ga Bình Thuận phù hợp

Một chiềuKhứ hồi






Sau khi đặt vé tàu Sài Gòn Bình Thuận online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Sài Gòn Bình Thuận online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

  • Số điện thoại bán vé tàu Sài Gòn Bình Thuận: 0287 3 053 053
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Sài Gòn: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Sài Gòn: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Sài Gòn: 0283 5 264 314
  • Địa chỉ ga Sài Gòn: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý bán vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Sài Gòn hoặc ra Ga Sài Gòn mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Sài Gòn Bình Thuận trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Liên hệ đặt ve tau Sài Gòn Bình Thuận trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Sài Gòn Bình Thuận giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)