Vé Tàu Sài Gòn Tháp Chàm

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Sài Gòn đi Tháp Chàm có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn. Thường khoảng 406,000 đồng là đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 411Km từ Sài Gòn đi Tháp Chàm có 8 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0287 3 053 053 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Sài Gòn Tháp Chàm, danh sách các tàu chạy từ Sài Gòn đi Tháp Chàm và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên. Người già đi tàu Sài Gòn Tháp Chàm.

Vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm

Số điện thoại bán Vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm

Đoạn đường sắt 411Km từ Ga Sài Gòn đi Tháp Chàm tàu chạy hết khoảng 6 Giờ 52 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4 , SNT2 , SE2.

Bảng giờ tàu Sài Gòn Tháp Chàm 

Tên tàu Ga Sài Gòn Ga Tháp Chàm Tổng thời gian
Tàu SE8 06:00 13:18 7 Giờ 18 phút
Tàu SE6 09:00 16:16 7 Giờ 16 phút
Tàu SE22 11:50 19:57 8 Giờ 7 phút
Tàu SE10 14:40 23:44 9 Giờ 4 phút
Tàu SQN4 19:00 02:52 7 Giờ 52 phút
Tàu SE4 19:45 03:14 7 Giờ 29 phút
Tàu SNT2 20:30 05:35 9 Giờ 5 phút
Tàu SE2 21:55 04:47 6 Giờ 52 phút

Giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm

Với số lượng 8 chuyến tàu chạy Sài Gòn Tháp Chàm mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 406,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Sài Gòn Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 439,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 469,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 411,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 441,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 417,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 388,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 336,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 231,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 265,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 275,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Sài Gòn Tháp Chàm

Gía Vé tàu SE6 Sài Gòn Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 424,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 436,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 466,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 454,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 390,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 401,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 431,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 420,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 399,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 356,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 308,000
11 GP Ghế phụ 164,000
12 NC Ngồi cứng 195,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 265,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 275,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Sài Gòn Tháp Chàm

Gía Vé tàu SE22 Sài Gòn Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 600,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 630,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 561,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 591,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 530,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 472,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 398,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 264,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 317,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 340,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 350,000
11 NMLV Ngồi mềm điều hòa 327,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Sài Gòn Tháp Chàm

Gía Vé tàu SE10 Sài Gòn Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 410,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 440,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 378,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 408,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 387,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 345,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 299,000
7 NC Ngồi cứng 190,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 217,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 252,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 262,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Sài Gòn Tháp Chàm

Gía Vé tàu SQN4 Sài Gòn Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 570,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 600,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 516,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 546,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 513,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 443,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 385,000
7 GP Ghế phụ 179,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 234,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 310,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 320,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SQN4 Sài Gòn Tháp Chàm

Gía Vé tàu SE4 Sài Gòn Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 594,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 624,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 565,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 595,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 557,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 522,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 447,000
7 GP Ghế phụ 240,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 395,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 405,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Sài Gòn Tháp Chàm

Gía Vé tàu SNT2 Sài Gòn Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLvT1 Nằm khoang4 điều hòa T1VIP 606,000
1 AnLvT1v Nằm khoang4 điều hòa T1VIP 636,000
2 AnLvT2 Nằm khoang4 điều hòa T2VIP 550,000
3 AnLvT2v Nằm khoang4 điều hòa T2VIP 580,000
4 BnLvT1 Nằm khoang6 điều hòa T1VIP 546,000
5 BnLvT2 Nằm khoang6 điều hòa T2VIP 472,000
6 BnLvT3 Nằm khoang6 điều hòa T3VIP 409,000
7 NML56 Ngồi mềm điều hòa 340,000
8 NML56V Ngồi mềm điều hòa 350,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SNT2 Sài Gòn Tháp Chàm

Gía Vé tàu SE2 Sài Gòn Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 635,000
1 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 665,000
2 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 587,000
3 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 617,000
4 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,210,000
5 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 590,000
6 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 532,000
7 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 456,000
8 GP Ghế phụ 240,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 396,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 406,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Sài Gòn Tháp Chàm

Hướng dẫn đặt vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Sài Gòn, ga đến: Tháp Chàm và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Sài Gòn Đến Ga Tháp Chàm.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Sài Gòn đi ga Tháp Chàm phù hợp

Một chiềuKhứ hồi






Sau khi đặt vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm

  • Số điện thoại bán vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm: 0287 3 053 053
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Sài Gòn: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Sài Gòn: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Sài Gòn: 0283 5 264 314
  • Địa chỉ ga Sài Gòn: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý bán vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Sài Gòn hoặc ra Ga Sài Gòn mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm

Liên hệ đặt ve tau Sài Gòn Tháp Chàm trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)